Page 166 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 166

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TRIẾT HỌC
                                                                          Tên chuyên ngành: Triết học (123 tín chỉ)


                                                      ML211030 (3)  KT212202 (2)  KC211026 (2)  NL211702 (2)  Chọn 1 trong 2 HP sau:
                              FL211011 (3)
                                          ML211004 (2)
                        HK 1  Tiếng Anh 1  Logic học  Triết học Mác –   Kỹ năng mềm  Khoa học môi   Pháp luật VN ĐC  SP211032(1) Thể dục cơ bản và điền kinh
                                                       Lênin
                                                                                                    SP211039(1) Cờ vua 1
                                                                               trường
                                                                                                                                  Chọn 1 trong 5 HP sau:
                                                                                                          Chọn 1 trong 2 HP sau:  SP211033(1) Bóng chuyền cơ bản
                                                                                        Chọn 1 trong 2 HP sau:
                                                                 ML215065 (2)
                                                                             KC211027 (2)
                                                      ML211031 (2)
                        HK 2  FL211012 (3)  ML211005 (2)  KTCT Mác - Lênin  Triết học về con   Tin học đại cương  SP211020 (2) ĐC Lịch sử thế giới  ML212033 (2) Quan hệ quốc tế  SP211034(1) Bơi lội cơ bản
                                                                                                                                  SP211035(1) Cầu lông cơ bản
                                          LS các HTKT
                              Tiếng Anh 2
                                                                                                          ML212034 (2) Lý luận về CNXH và con đường đi
                                                                   người
                                                                                        SP211008 (2) LS văn minh TG
                                                                                                          lên CNXH ở VN
                                                                                                                                  SP211042(1) Bóng bàn cơ bản
                                                                                                                                  SP211040(1) Cờ vua 2
                                                                                                                                  Chọn 1 trong 5 HP sau:
                                                                                                    Giáo dục Quốc phòng gồm:
                                                                 ML212037 (3)  SP214018 (2)  NL213706 (2)  QP211011(3) Đường lối QP và AN của ĐCSVN  SP211036 (1) Thể dục nhịp điệu cơ bản
                                                      ML211032 (2)
                                                                                                                                  SP211037 (1) Taekwondo cơ bản
                              FL211013 (3)
                        HK 3  Tiếng Anh 3  Tôn giáo học  CNXH khoa học  LS triết học HL –   PP điều tra XHH  PP NCKH  QP211006 (2) Công tác quốc phòng và an ninh  SP211038 (1) Bóng đá cơ bản
                                          ML211017 (2)
                                                                  LM cổ đại
                                                                                                    QP211012 (1) Quân sự chung
                                                                                                    QP211013 (2) Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật  SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản
                                                                                                                                  SP211041 (1) Cờ vua 3
                                                                                                     ML212036 (3)
                                                                             ML211029 (2)
                                                                                         ML213083 (2)
                                                                 ML212038 (3)
                                          ML211015 (2)
                                                      ML211002 (2)
                        HK 4   FL211014 (3)   Đạo đức học Mác   Tư tưởng HCM  LS Triết học Ấn   LS tư tưởng triết   Học tập PP tuyên   LS Triết học Trung
                              Tiếng Anh 4
                                                                                                     Quốc cổ – trung
                                                                             học Việt Nam
                                                                                         truyền CM HCM
                                           – Lênin
                                                                 Độ cổ – trung đại
                                                                                                       đại
                                                                                                                              Chọn 1 trong 3 HP sau:
                                          ML213070 (2)  ML211033 (2)  SP211014 (2)  ML212039 (3)  ML212040 (3)   Chọn 1 trong 2 HP sau:  ML215003 (1) Lịch sử công tác tổ chức của ĐCSVN
                              KT213007 (2)
                        HK 5  Khởi nghiệp  Lịch sử triết học   Lịch sử ĐCS VN  Tâm lý học đại   LS triết học Tây   Lịch sử triết học cổ   SP211003 (2) Cơ sở VH VN  ML213081 (1) Lịch sử tư tưởng Xã hội chủ nghĩa
                                                                                          điển Đức
                                                                   cương
                                                                                                    SP211009 (2) Nhân học ĐC
                                           MLN
                                                                             Âu trung – cận đại
                                                                                                                              ML213080 (1) Lịch sử PTCS và CN quốc tế
                                                                                                                              Chọn 1 trong 2 HP sau:
                                                      ML213005 (1)
                              ML212027 (2)  ML211016 (2)   Lịch sử Đảng bộ   ML213037 (2)  ML215037 (3)  ML214009 (2)   Chọn 1 trong 2 HP sau:  ML215073 (1) TT HCM về vấn đề dân tộc và bình đẳng
                        HK 6  Triết học phương   Mỹ học Mác –   các tỉnh khu vực   Tư tưởng triết học   Lịch sử phép biện   Phong cách Hồ Chí   SP211001 (2) Tiếng Việt thực hành  DT
                                           Lênin
                              Tây hiện đại
                                                      Tây Nguyên  Hồ Chí Minh  chứng Mác – xít  Minh  SP211006 (2) Xã hội học đại cương  ML215072 (1) TT HCM về GD đạo đức CM  cho thanh
                                                                                                                              niên
                              ML214048 (2)   ML213039 (2)  ML215053 (2)   ML212002 (2)   ML212003 (2)  ML212018 (2)   ML213049 (1)  ML213040 (2)   Chọn 1 trong 2 HP sau:
                        HK 7  Phương pháp giảng   Xây dựng Đảng  Chính trị học  Mác – Ăngghen  TPKĐ triết học   Logic biện chứng  Thực tế chuyên   Những vấn đề của   ML212030 (2) Triết học trong KHTN
                                                                 TPKĐ triết học
                                                                                                                 thời đại ngày nay
                              dạy triết học
                                                                                                       môn
                                                                               Lênin
                                                                                                                              ML212031 (2) Triết học văn hóa
                                                                    Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10 TC, tùy điều kiện
                                                                                                                                   Giải thích các loại mũi tên
                              ML215066 (4)
                        HK 8  Thực tập cuối khóa  Nếu đủ điều kiện làm KLTN    Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm KLTN
                                                                                      ML215080 (2)  Chọn 2 trong 3 HP sau:     Học phần học trước:
                                             ML215050 (10)     ML215051 (4)  ML212032 (2)     ML215076 (1) Chủ nghĩa tư bản hiện đại
                                            Khóa luận tốt nghiệp  Chuyền đề tốt nghiệp  Triết học chính trị  Toàn cầu hóa dưới góc   ML215068 (1) Giai cấp và nhà nước
                                                                                      nhìn triết học                         Học phần học song hành:
                                                                                              ML215069 (1) Tư duy lý luận với việc nhận thức xã hội
                                                                                   141
   161   162   163   164   165   166   167   168   169   170   171