Page 167 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 167
TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TRIẾT HỌC
Tên chuyên ngành: Triết học (123 tín chỉ)
ML211030 (3) KT212202 (2) KC211026 (2) NL211702 (2) Chọn 1 trong 2 HP sau:
FL211011 (3)
ML211004 (2)
HK 1 Tiếng Anh 1 Logic học Triết học Mác – Kỹ năng mềm Khoa học môi Pháp luật VN ĐC SP211032(1) Thể dục cơ bản và điền kinh
Lênin
SP211039(1) Cờ vua 1
trường
Chọn 1 trong 5 HP sau:
Chọn 1 trong 2 HP sau: SP211033(1) Bóng chuyền cơ bản
Chọn 1 trong 2 HP sau:
ML215065 (2)
KC211027 (2)
ML211031 (2)
HK 2 FL211012 (3) ML211005 (2) KTCT Mác - Lênin Triết học về con Tin học đại cương SP211020 (2) ĐC Lịch sử thế giới ML212033 (2) Quan hệ quốc tế SP211034(1) Bơi lội cơ bản
SP211035(1) Cầu lông cơ bản
LS các HTKT
Tiếng Anh 2
ML212034 (2) Lý luận về CNXH và con đường đi
người
SP211008 (2) LS văn minh TG
lên CNXH ở VN
SP211042(1) Bóng bàn cơ bản
SP211040(1) Cờ vua 2
Chọn 1 trong 5 HP sau:
Giáo dục Quốc phòng gồm:
ML212037 (3) SP214018 (2) NL213706 (2) QP211011(3) Đường lối QP và AN của ĐCSVN SP211036 (1) Thể dục nhịp điệu cơ bản
ML211032 (2)
SP211037 (1) Taekwondo cơ bản
FL211013 (3)
HK 3 Tiếng Anh 3 Tôn giáo học CNXH khoa học LS triết học HL – PP điều tra XHH PP NCKH QP211006 (2) Công tác quốc phòng và an ninh SP211038 (1) Bóng đá cơ bản
ML211017 (2)
LM cổ đại
QP211012 (1) Quân sự chung
QP211013 (2) Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản
SP211041 (1) Cờ vua 3
ML212036 (3)
ML211029 (2)
ML213083 (2)
ML212038 (3)
ML211015 (2)
ML211002 (2)
HK 4 FL211014 (3) Đạo đức học Mác Tư tưởng HCM LS Triết học Ấn LS tư tưởng triết Học tập PP tuyên LS Triết học Trung
Tiếng Anh 4
Quốc cổ – trung
học Việt Nam
truyền CM HCM
– Lênin
Độ cổ – trung đại
đại
Chọn 1 trong 3 HP sau:
ML213070 (2) ML211033 (2) SP211014 (2) ML212039 (3) ML212040 (3) Chọn 1 trong 2 HP sau: ML215003 (1) Lịch sử công tác tổ chức của ĐCSVN
KT213007 (2)
HK 5 Khởi nghiệp Lịch sử triết học Lịch sử ĐCS VN Tâm lý học đại LS triết học Tây Lịch sử triết học cổ SP211003 (2) Cơ sở VH VN ML213081 (1) Lịch sử tư tưởng Xã hội chủ nghĩa
điển Đức
cương
SP211009 (2) Nhân học ĐC
MLN
Âu trung – cận đại
ML213080 (1) Lịch sử PTCS và CN quốc tế
Chọn 1 trong 2 HP sau:
ML213005 (1)
ML212027 (2) ML211016 (2) Lịch sử Đảng bộ ML213037 (2) ML215037 (3) ML214009 (2) Chọn 1 trong 2 HP sau: ML215073 (1) TT HCM về vấn đề dân tộc và bình đẳng
HK 6 Triết học phương Mỹ học Mác – các tỉnh khu vực Tư tưởng triết học Lịch sử phép biện Phong cách Hồ Chí SP211001 (2) Tiếng Việt thực hành DT
Lênin
Tây hiện đại
Tây Nguyên Hồ Chí Minh chứng Mác – xít Minh SP211006 (2) Xã hội học đại cương ML215072 (1) TT HCM về GD đạo đức CM cho thanh
niên
ML214048 (2) ML213039 (2) ML215053 (2) ML212002 (2) ML212003 (2) ML212018 (2) ML213049 (1) ML213040 (2) Chọn 1 trong 2 HP sau:
HK 7 Phương pháp giảng Xây dựng Đảng Chính trị học Mác – Ăngghen TPKĐ triết học Logic biện chứng Thực tế chuyên Những vấn đề của ML212030 (2) Triết học trong KHTN
TPKĐ triết học
thời đại ngày nay
dạy triết học
môn
Lênin
ML212031 (2) Triết học văn hóa
Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10 TC, tùy điều kiện
Giải thích các loại mũi tên
ML215066 (4)
HK 8 Thực tập cuối khóa Nếu đủ điều kiện làm KLTN Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm KLTN
ML215080 (2) Chọn 2 trong 3 HP sau: Học phần học trước:
ML215050 (10) ML215051 (4) ML212032 (2) ML215076 (1) Chủ nghĩa tư bản hiện đại
Khóa luận tốt nghiệp Chuyền đề tốt nghiệp Triết học chính trị Toàn cầu hóa dưới góc ML215068 (1) Giai cấp và nhà nước
nhìn triết học Học phần học song hành:
ML215069 (1) Tư duy lý luận với việc nhận thức xã hội
141