Page 192 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 192

29. NGÀNH SƯ PHẠM TOÁN HỌC -  KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN

                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211011  Tiếng Anh 1                                       3     3    0     3
                 2  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                       1    0     1          1
                 3  SP211039  Cờ vua 1                                          1     0    1
                 4  KC211009 Đại số tuyến tính                                  3     3    0     3
                 5 KC211103  Tập hợp – lôgic toán                               2     2    0          2
                 7 KC211107  Rèn luyện kỹ năng giải toán sơ cấp                 2    0.5  1.5
                 8 KC211001  Toán A1                                            2     2    0     2
                 9 SP211023  Tâm lý học giáo dục                                3     3    0     3
                10 ML211030 Triết học Mác- Lê nin                               3     3    0     3
                                       Tổng học kỳ 1                                            14    3

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1 FL211012  Tiếng Anh 2                                        3     3    0     3
                 2 SP211001  Tiếng Việt thực hành                               2     2    0
                 3 SP211006  Xã hội học đại cương                               2     2    0          2
                 4 NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                       2     2    0
                 5 SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                 1     0    1
                 6 SP211034  Bơi lội cơ bản                                     1     0    1
                 7 SP211035  Cầu lông cơ bản                                    1     0    1          1
                 8 SP211042  Bóng bàn cơ bản                                    1     0    1
                 9 SP211040  Cờ vua 2                                           1     0    1
                10 KC211002  Toán A2                                            2     2    0     2
                11 KC211102  Hình học giải tích                                 2     2    0
                12 KC211106  Toán học trong thực tiễn                           2     2    0          2
                13 KC211105  Toán rời rạc                                       2     2    0
                14 KC212114  Đại số đại cương                                   3     3    0     3
                15  KC211027 Tin học đại cương                                  2     1    1     2
                16  KT212202 Kỹ năng mềm                                        2     2    0     2
                                       Tổng học kỳ 2                                            12    5

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
               TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211013  Tiếng Anh 3                                       3     3    0     3
                 2  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1    0     1
                 3  SP211037  Taekwondo cơ bản                                  1     0    1
                 4  SP211038  Bóng đá cơ bản                                    1     0    1          1
                 5  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                    1     0    1
                 6  SP211041  Cờ vua 3                                          1     0    1
                                Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                 7  QP211011                                                    3     3    0     3
                                Cộng sản Việt Nam
                 8  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                    2     2    0     2
                 9  QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7  0.3    1


                                                           146
   187   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197