Page 211 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 211

Tín chỉ
               TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                           Tổng  LT  TH  BB          TC
                9  QP211006  Công tác Quốc phòng vàan ninh                   2      2     0    2
                10  QP211012  Quân sự chung                                  1     0.7  0.3    1
                11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật      2      0     2    2
                12  KC211006  Xác suất thống kê                              2      2     0    2
                13  KC213345  Hóa học kim loại                               3      3     0    3
                14  KC213324  Nhiệt động lực học hóa học                     2      2     0    2
                                         Tổng kỳ 3                                             20     1

                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                      Tín chỉ
               TT   Mã HP                    Tên học phần
                                                                          Tổng    LT  TH  BB  TC
                1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                       2      2     0    2
                2  FL211014  Tiếng Anh 4                                     3      3     0    3
                3  KC213344  Hóa học phi kim                                 2      2     0    2
                4  KC213314  TH Hóa vô cơ                                    1      0     1    1
                5  KC213316  Hydrocarbon                                     2      2     0    2
                6  KC213319  Hóa phân tích định tính                         2      2     0    2
                7  KC213325  Động học xúc tác                                2      2     0    2
                8  SP211024  Giáo dục học phổ thông                          3      3     0    3
                9  SP211023  Tâm lí giáo dục                                 3      3     0    3
                                         Tổng kỳ 4                                             20     0

                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                      Tín chỉ
               TT Mã HP                      Tên học phần
                                                                          Tổng    LT  TH  BB  TC
                1  KT213007  Khởi nghiệp                                     2     1.5  0.5    2
                                Nhập môn cơ học lượng tử và hóa lượng
                2  KC212313                                                  3      3     0    3
                                tử
                3  KC213357  Hợp chất có nhóm chức                           3      3     0    3
                4  KC213321  Hóa phân tích định lượng                        3      3     0    3
                5  KC214344  Lí luận dạy học hóa học                         3      2     1    3
                6  KC214348  Kiến tập sư phạm                                2      0     2    2
                                         Tổng kỳ 5                                             16     0

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                      Tín chỉ
               TT Mã HP                      Tên học phần
                                                                           Tổng  LT  TH  BB          TC
                1  SP211005  Quản lí hành chính NN và QLGD & ĐT              1      1     0    1
                2  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                            2     1.5  0.5    2
                3  KC213326  Điện hóa học                                    2      2     0    2
                4  KC211061  Phương pháp NCKH khối tự nhiên                  2      2     0    2
                5  KC212311  Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm              1      1     0    1
                6  KC213318  TH hóa hữu cơ                                   1      0     1    1
                7  KC213355  TH Hóa phân tích                                1      0     1    1
                8  KC213322  Các phương pháp phân tích lí – hoá              2      2     0    2
                9  KC214353  Phương pháp dạy học hóa học                     3      2     1    3



                                                           159
   206   207   208   209   210   211   212   213   214   215   216