Page 212 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 212

Tín chỉ
               TT Mã HP                      Tên học phần
                                                                           Tổng  LT  TH  BB          TC
                10  KC214342  Ứng dụng tin học trong giảng dạy hóa học       2     0.5  1.5    2
                                       Tổng kỳ 6                                               17     0


                                                       HỌC KỲ 7
                                                                                      Tín chỉ
               TT    Mã HP                   Tên học phần
                                                                           Tổng  LT  TH  BB          TC
                               Các phương pháp phổ ứng dụng vào hóa
                1  KC212312                                                  2      2     0
                               học                                                                    2
                2  KC213327  Hóa keo và hấp phụ                              2      2     0
                3  KC213328  TH Hoá lí                                       1      0     1    1
                4  KC213333  Thực tập, thực tế chuyên môn                    1      0     1    1
                5  KC213356  Tổng hợp hữu cơ                                 2      2     0           2
                6  KC213358  Hợp chất tự nhiên                               2      2     0
                7  KC213359  Hoá kĩ thuật công nghiệp và nông nghiệp         2      2     0           2
                8  KC213350  Tổng hợp vô cơ                                  2      2     0
                9  KC214354  Chuyên đề bồi dưỡng HSG hóa học                 2      2     0
                               Giáo dục bảo vệ môi trường trong giảng
                10  KC214355                                                 2      2     0           2
                               dạy hóa học ở trường phổ thông
                11  KC214351  Chuyên đề dạy học tích hợp                     2      2     0
                               Sử dụng thí nghiệm trong dạy học hóahọc
                12  KC214357                                                 2      0     2    2
                               phổ thông
                13  KC214347  Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm                    1      0     1    1
                14  KC214343  Kiểm tra, đánh giá trong dạy học hóa học       1      1     0    1
                15  SP213031  Thực hành kĩ năng sư phạm                      1      0     1    1
                16  KC213329  Hoá môi trường                                 2      2     0           2
                17  KC213354  Hoá sinh học                                   2      2     0
                18  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                 2     1.4  0.6    2
                19  KC213332  Bài tập Hóa học phổ thông                      2      2     0    2
                                         Tổng  kỳ 7                                            7      8

                                                       HỌC KỲ 8
                                                                                      Tín chỉ
               TT   Mã HP                    Tên học phần
                                                                           Tổng  LT  TH  BB          TC
                1  KC214349  Thực tập sư phạm                                5      0    5     5
                2  KC215400  Khóa luận tốt nghiệp                            7      0    7
                3  KC215401  Chuyên đề tốt nghiệp                            3      0    3
                4  KC215397  Động học điện hóa và ứng dụng                   2      2    0
                5  KC215404  Xử lí nước thải bằng PP hoá lí                  2      2    0
                6  KC215402  Hoá học tinh thể và phức chất                   2      2    0            7
                               Ứng dụng của phức chất trong hoá phân
                7  KC215405                                                  2      2    0
                               tích
                8  KC215395  Hóa học lập thể                                 2      2    0
                9  KC215403  Hợp chất dị vòng                                2      2    0
                                       Tổng kỳ 8                                               5      7






                                                           160
   207   208   209   210   211   212   213   214   215   216   217