Page 217 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 217

Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
             10  QP211012  Quân sự chung                                          1     0.7  0.3    1
             11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật              2      0    2     2
             12  KC212419  Sinh lý thực vật                                       3     2.5  0.5    3
             13  KC212012  Vi sinh vật                                            2      2    0     2
             14  KC212013  Thực hành Vi sinh                                      1      0    1     1
             15  KC212413  Di truyền                                              3     2.5  0.5    3
                                         Tổng kỳ 3                                                 23    1

                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin                         2      2    0     2
              2  SP211006  Xã hội học đại cương                                   2      2    0          2
              3  SP211014  Tâm lý học đại cương                                   2      2    0
              4  FL211014  Tiếng Anh 4                                            3      3    0     3
              5  KC213423  Công nghệ sinh học                                     2      2    0     2
              6  KC213429  Miễn dịch học                                          2      2    0
              7  KC212014  An toàn sinh học và đạo đức trong sinh học             2      2    0          2
              8  KC213421  Tiến hóa và đa dạng sinh học                           2      2    0
              9  KC212414  Sinh học phân tử                                       2      2    0     2
             10  KC212007  Thực hành sinh học phân tử                             1      0    1     1
             11  KC212706  Sinh lý động vật                                       3      2    1     3
                                         Tổng kỳ 4                                                 13    4

                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                          Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                              2     2     0     2
              2  KT213007  Khởi nghiệp                                            2     1.5  0.5    2
              3  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                        2     1.5  0.5    2
              4  KC212708  Kỹ thuật gen                                           2     2     0     2
              5  KC212709  Thực tập kỹ thuật gen                                  1     0     1     1
              6  KC212711  Hợp chất tự nhiên có hoạt tính SH                      2     2     0     2
              7  KC212712  Thực tập hợp chất tự nhiên có hoạt tính SH             1     0     1     1
              8  KC213021  Kiểm nghiệm vi sinh                                    1     1     0     1
              9  KC213012  Thực hành kiểm nghiệm vi sinh                          2     0     2     2
             10  KC211503  Sinh tin                                               2     1     1
             11  KC213701  Genomics và proteomics                                 2     2     0          2
             12  KC212005  Tiếng anh trong sinh học                               2     2     0
                                         Tổng kỳ 5                                                 15    2

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                          Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                   2     1.5  0.5    2




                                                           163
   212   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222