Page 218 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 218

Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              2  NL211702  Pháp luật VN đại cương                                 2     2     0          2
              3  SP211018  Đại cương văn hóa các DTTS TN                          2     2     0
              4  KC211026  Khoa học môi trường                                    2     2     0     2
              5  KC213703  Công nghệ Enzyme                                       2     1     1     2
              6  KC212719  Thực tập thực tế                                       2     0     2     2
              7  KC213722  Công nghệ sinh học thực vật                            2     2     0     2
              8  KC213010  Nông nghiệp hữu cơ                                     2     2     0     2
              9  KC213023  Thiết kế thí nghiệm và xử lý thống kê                  2     1.5  0.5         2
             10  KC213019  Quá trình và thiết bị công nghệ sinh học               2     2     0
                                         Tổng kỳ 6                                                 12    4

                                                       HỌC KỲ 7
                                                                                          Tín chỉ
             TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                         2     1.4  0.6    2
              2  KC212716  Kiểm nghiệm hóa thực phẩm                              2     2     0     2
              3  KC213014  Thực hành kiểm nghiệm hóa thực phẩm                    1     0     1     1
              4  KC213723  Thực tập chuyên đề công nghệ thực vật                  2     0     2     2
              5  KC213724  Thực tập chuyên đề công nghệ vi sinh – sinh hóa        2     0     2     2
              6  KC213702  Công nghệ lên men                                      3     2     1     3
              7  KC213504  Virus học                                              1     1     0
              8  KC213435  Cây thuốc                                              1     0.5  0.5         2
              9  KC213507  Bảo tồn thiên nhiên                                    2     1     1
             10  KC212725  Dược liệu học                                          2     1.5  0.5
              11  KC213016  Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật              2     2     0          2
              12  KC213022  Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường             2     1     1
                                         Tổng kỳ 7                                                 12    4
                                                       HỌC KỲ 8
                                                                                          Tín chỉ
            TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1  KC213020 Công nghệ sinh học ứng dụng trong thực phẩm             2     2     0          2
              2  KC213017 Công nghệ sản xuất và chế biến nấm                      2     1     1
              3  KC213018 Kỹ thuật nhân giống vô tính cây trồng                   2     1     1          2
              4  KC213009 Công nghệ nhà màng 4.0                                  2     1     1
              5  KC213704 Vật liệu sinh học                                       2     2     0
              6  KC213015 Công nghệ vi tảo và ứng dụng                            2     1     1          2
              7  KC213709 Công nghệ sản xuất phân vi sinh                         2     1     1
              8  KC215799 Khóa luận tốt nghiệp                                    10    0    10
              9  KC215798 Chuyên đề tốt nghiệp                                    4     0     4
             10 KC213515 Nuôi cấy tế bào động vật                                 2     2     0
             11 KC213526 Vi sinh môi trường                                       2     2     0          10
             12 KC213516 Côn trùng học ứng dụng                                   2     2     0
                           Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ trong lĩnh
             13 KC212720                                                          2     2     0
                           vực CNSH
                                         Tổng kỳ 8                                                  0    16




                                                           164
   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223