Page 223 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 223

Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
             10  QP211012  Quân sự chung                                          1     0.7  0.3    1
             11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật              2      0    2     2
             12  KC211061   Phương pháp NCKH giáo dục khối tự nhiên               2      2    0     2
             13  KC212410   Sinh thái                                             2      2    0     2
             14  KC211027  Tin học ĐC                                             2      1    1     2
             15  KC212409   Động vật có xương sống                                2     1.5  0.5    2
                                         Tổng kỳ 3                                                 21    1

                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                              2      2    0     2
              2  KC212415   Vi sinh vật                                           3     2.5  0.5    3
              3  KC216411  Lý luận dạy học sinh học                               3      3    0     3
              4  FL211014  Tiếng Anh 4                                            3      3    0     3
              5  KC213533  Nấm học và ứng dụng                                    2      1    1          2
              6  KC213434  Sinh hóa ứng dụng                                      2      2    0
              7  KC212411   Thực tập thiên nhiên                                  1      0    1     1
              8  KC212412   Hóa sinh                                              3     2.5  0.5    3
              9  KC213422   Kỹ thuật di truyền                                    2     1.5  0.5
             10  KC212414   Sinh học phân tử                                      2      2    0          2
                                         Tổng kỳ 4                                                 15    4

                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                          Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                             Quản lý hành chính Nhà nước và quản lí  GD đào
              1   SP211005                                                        1     1     0     1
                             tạo
              2  KT213007  Khởi nghiệp                                            2     1.5  0.5    2
                              Giáo dục giới tính và định hướng sức khoẻ sinh
              3  KC215495                                                         2     2     0
                             sản vị thành niên                                                           2
              4  KC212005  Tiếng anh trong sinh học                               2     2     0
              5  KC213722  Công nghệ sinh học thực vật                            2     2     0          2
              6  KC213423  Công nghệ sinh học                                     2     2     0
              7  KC216412  Phương pháp dạy học sinh học                           2     2     0     2
              8  KC212417  Giải phẫu người                                        2     2     0     2
              9  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                   2     1.5  0.5    2
             10  SP213502  Kiến tập sư phạm                                       2     0     2     2
             11  KC211006   Xác suất thống kê                                     2     2     0     2
                                         Tổng kỳ 5                                                 13    4

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                          Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                         2     1.4  0.6    2
              2  KC216413  Thực hành phương pháp dạy học Sinh học                 2     0     2     2



                                                           167
   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228