Page 224 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 224

Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              3  KC213426  Thí nghiệm sinh học phổ thông                          1     0     1     1
              4  KC212413   Di truyền                                             3     2     1     3
              5  KC212418  Sinh lý người và động vật                              3     2.5  0.5    3
              6  KC212407   Phân loại thực vật                                    2     1.5  0.5    2
              7  KC213438  Tập tính ở động vật                                    1     1     0
              8  KC213502  Bảo tồn thiên nhiên                                    2     1     1          2
              9  KC213435  Cây thuốc                                              1     0.5  0.5
             10  KC216414  Ứng dụng tin học trong giảng dạy sinh học              2     0.5  1.5         2
             11  KC216419   Kĩ thuật dạy học sinh học                             2     1     1
                                         Tổng kỳ 6                                                 13    4

                                                       HỌC KỲ 7
                                                                                          Tín chỉ
             TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1  KC213425  Giải bài tập sinh học                                  2     2     0     2
              2  KC212419  Sinh lý thực vật                                       3     2.5  0.5    3
              3  KC216418  Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm                            2     0     2     2
              4  KC213421  Tiến hoá và đa dạng sinh học                           2     2     0     2
              5  KC213018  Kỹ thuật nhân giống vô tính cây trồng                  2     1     1     2
              6  KC213424  Di truyền người và quần thể                            2     2     0     2
              7  SP213031  Thực hành kĩ năng Sư phạm                              1     0     1     1
              8  KC213023  Thiết kế thí nghiệm và xử lý thống kê                  2     1     1          2
              9  KC213011  Cơ sở  di truyền chọn giống                            2     2     0
             10  KC215480  Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học             2     2     0          2
             11  KC216420  Chuyên đề dạy học tích hợp                             2     2     0
             12  KC213432  Sinh lý thực vật ứng dụng                              2     1     1          2
             13  KC213420  Sinh học phát triển                                    2     2     0
                                         Tổng kỳ 7                                                 14    6

                                                       HỌC KỲ 8
                                                                                          Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1  SP213503    Thực tập sư phạm                                     5     0     5     5
              2  KC215449  Khóa luận tốt nghiệp                                   7     0     7          8
              3  KC215448  Chuyên đề tốt nghiệp                                   3     0     3          3
              4  KC213429   Miễn dịch học                                         2     2     0
              5  KC213506  Nguyên tắc phân loại sinh vật                          2     1.5  0.5         4
              6  KC216415  Kiểm tra, đánh giá trong dạy học SH                    2     2     0
              7  KC215492   Phương tiện dạy học                                   2     2     0
                                         Tổng kỳ 8                                                  5    7













                                                           168
   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229