Page 222 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 222

34. SƯ PHẠM SINH HỌC - KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN

                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                          Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1  FL211011  Tiếng Anh 1                                            3     3     0     3
              2  SP211023  Tâm lý giáo dục                                        3     3     0     3
              3  KC211014  Vật lý B                                               2     2     0     2
              4  KT212202  Kỹ năng mềm                                            2     2     0     2
              5  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                            1     0     1          1
              6  SP211039  Cờ vua 1                                               1     0     1
              7  KC211016   Lý sinh                                               2     2     0          2
              8  KC211026   Khoa học môi trường                                   2     2     0
              9  KC212401   Sinh học tế bào                                       2     1.5  0.5    2
                                         Tổng kỳ 1                                                 12    3

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1  FL211012  Tiếng Anh 2                                            3     3     0     3
              2  SP211024    Giáo dục học phổ thông                               3     3     0     3
              3  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                     1     0     1
              4  SP211034  Bơi lội cơ bản                                         1     0     1
              5  SP211035  Cầu lông cơ bản                                        1     0     1          1
              6  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                        1     0     1
              7  SP211040  Cờ vua 2                                               1     0     1
              8  KC212408  Động vật không xương sống                              2     1.5  0.5    2
              9  KC212406   Hình thái giải phẫu thực vật                          3     2.5  0.5    3
             10  KC211063  Hóa học đại cương                                      2     1.5  0.5    2
             11  ML211030  Triết học Mác - Lê Nin                                 3     3     0     3
             12  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                           2     2     0
             13  SP211006  Xã hội học đại cương                                   2     2     0          2
             14  SP211001  Tiếng việt thực hành                                   2     2     0
                                         Tổng kỳ 2                                                 16    3

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                          Tín chỉ
            TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin                         2      2    0     2
              2  FL211013  Tiếng Anh 3                                            3      3    0     3
              3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                               1      0    1
              4  SP211037  Taekwondo cơ bản                                       1      0    1
              5  SP211038  Bóng đá cơ bản                                         1      0    1          1
              6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                         1      0    1
              7  SP211041  Cờ vua 3                                               1      0    1
                             Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
              8  QP211011                                                         3      3    0     3
                             sản Việt Nam
              9  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                         2      2    0     2



                                                           166
   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227