Page 221 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 221
11. TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC
Tên chuyên ngành đào tạo: Công nghệ Sinh học (130 tín chỉ)
KC212006 (1)
Chọn 1 trong 2 học phần sau:
HK 1 Sinh học tế bào FL211011 (3) KC212410 (2) Hóa đại cương Kỹ thuật phân tích KC21101 (2) Kỹ năng mềm Tin học đại cương SP211032 (1) Thể dục cơ bản và điền kinh
KT212202 (2)
KC212401(2)
KC211027 (2)
KC211063 (2)
Vật lý B
Sinh thái
Tiếng Anh 1
tế bào
SP211039 (1) Cờ vua 1
Chọn 1 trong 5 học phần sau:
SP211033 (1) Bóng chuyền CB
KC212011 (1)
HK 2 Xác suất thống kê FL211012 (3) Sinh học thực vật KC212008 (2) Thực hành Hóa KC211016 (2) Thực hành Lý sinh Sinh học động vật SP211034 (1) Bơi lội cơ bản
KC211705 (3)
KC211017 (1)
KC211706 (3)
KC211006 (2)
Lý sinh
Hóa sinh
Tiếng Anh 2
SP211035 (1) Cầu lông cơ bản
sinh
SP211042 (1) Bóng bàn cơ bản
SP211040 (1) Cờ vua 2
Chọn 1 trong 5 học phần sau:
Giáo dục quốc phòng: SP211036 (1) TD nhịp điệu CB
ML211030 (3)
KC212013 (1)
HK 3 Triết học Mác - Lê FL211013 (3) Sinh lý thực vật KC212413 (3) KC212012 (2) Thực hành Vi sinh QP211011 (3) ĐL QP và AN của Đảng CSVN SP211037 (1) Taekwondo CB
KC212419 (3)
QP211006 (2) Công tác quốc phòng và an ninh
Tiếng Anh 3
SP211038 (1) Bóng đá cơ bản
Vi sinh vật
Di truyền
Nin
QP211012 (1) Quân sự chung
vật
QP211013 (2) KT chiến đấu bộ binh và CT SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản
SP211041 (1) Cờ vua 3
Chọn 1 trong 3 học phần sau: Chọn 1 trong 2 học phần sau:
KC212007 (1)
ML211031 (2)
KC213423 (2)
HK 4 Kinh tế chính trị FL211014 (3) Công nghệ sinh Sinh học phân tử Thực hành Sinh Sinh lý động vật KC213421 (2) Tiến hóa và đa dạng SH SP211006 (2) Xã hội học đại cương
KC213429 (2) Miễn dịch học
KC212414 (2)
KC212706 (3)
Tiếng Anh 4
SP211014 (2) Tâm lý học đại cương
học phân tử
Mác –Lênin
KC212014 (2) An toàn và đạo đức
học
trong SH
KC212711 (2) KC212712 (1) KC213021 (1) KC213012 (2) KC212709 (1) Chọn 1 trong 3 học phần sau:
NL213706 (2)
ML211032 (2)
HK 5 Chủ nghĩa xã hội nghiên cứu khoa KT213007 (2) nhiên có hoạt tính nhiên có hoạt tính Kiểm nghiệm vi Thực hành kiểm KC212708 (2) Thực tập kỹ thuật KC213701 (2) Genomics và proteomics
TT Hợp chất tự
Hợp chất tự
KC211503 (2) Sinh tin
Phương pháp
Khởi nghiệp
Kỹ thuật gen
khoa học
học sinh học sinh học sinh nghiệm vi sinh gen KC212005 (2) Tiếng anh trong sinh học
Chọn 1 trong 2 học phần sau:
Chọn 1 trong 2 học phần sau:
KC211026 (2)
KC213010 (2)
KC213722 (2)
ML211002 (2)
KC213703 (2)
HK 6 Tư tưởng Hồ Chí Thực tập thực tế Công nghệ Công nghệ sinh Nông nghiệp hữu Khoa học môi NL211702 (2) Pháp luật VN đại cương KC213023 (2) Thiết kế thí
KC212719 (2)
nghiệm và xử lý số liệu
SP211018 (2) Đại cương văn hóa các
cơ
trường
enzyme
Minh
học thực vật
DTTS TN KC213709 (2) Quá trình và
thiết bị công nghệ SH
Chọn 1 trong 2 học phần sau: Chọn 2 trong 6 tín chỉ sau:
ML211033 (2) KC213022 (2) Công nghệ SH KC213724 (2) KC213723 (2) KC213702 (3) KC212725 (2) Dược liệu học KC213014 (1)
Lịch sử Đảng
Thực tập
Thực tập
HK 7 Cộng sản Việt KC213016 (2) Công nghệ SH công nghệ vi công nghệ thực Công nghệ lên KC213504 (1) Virus học KC212716 (2) kiểm nghiệm
trong xử lý môi trường
Thực hành
chuyên đề
chuyên đề
Kiểm nghiệm
KC213435 (1) Cây thuốc
men
Nam
trong bảo vệ thực vật KC213507 (2) Bảo tồn thiên hóa thực phẩm hóa thực phẩm Giải thích các loại mũi tên:
sinh – sinh hóa vật
nhiên Học phần tiên quyết:
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần chuyên môn thay thế: 10 TC, tùy điều kiện Học phần học trước:
Chọn 1 trong 2 học Chọn 1 trong 3 học Chọn 1 trong 2 học
phần sau: phần sau: Học phần học song hành:
Nếu đủ điều kiện Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp phần sau:
KC213020 (2) Công KC213709 (2) CN sản KC213018 (2) Kỹ
HK 8 KC213515 (2) Nuôi cấy tế bào động vật dụng trong thực phẩm KC213015 (2) CN vi tảo thuật nhân giống Lưu ý: Đối với sinh viên có sức khỏe hạn chế
xuất phân vi sinh
Chọn 3 trong 4 học phần sau:
nghệ sinh học ứng
vô tính cây trồng
KC215799 (10) KC215798 (4) KC213526 (2) Vi sinh môi trường KC213017 (2) Công và ứng dụng KC213009 (2) Công thì hoàn thành 3 tín chỉ gồm:
Khoá luận tốt nghiệp Chuyên đề tốt KC213516 (2) Côn trùng học và ứng dụng nghệ sản xuất và chế KC213704 (2) Vật liệu nghệ nhà màng 4.0 SP211039 (1) Cờ vua 1;
nghiệp biến nấm sinh học
KC212720 (2) Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ trong SP211040 (1) Cờ vua 2;
lĩnh vực CNSH SP211041 (1) Cờ vua 3
165