Page 111 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 111

Tín chỉ
                  TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                   9   KC211027  Tin học đại cương                                2      1    1     2
                  10   KT212201  Marketing                                        3      3    0     3
                  11   KT212502  Nguyên lý thống kê                               3      2    1     3
                                                     Tổng kỳ 3                                     17    1


                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
                  TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1   ML211031  Kinh tế chính trị Mác-Lênin                      2      2    0     2
                   2    FL211014  Tiếng Anh 4                                     3      3    0     3
                   3   KT213151  Kinh tế nông nghiệp                              3      3    0     3
                   4   KT212401  Tài chính - tiền tệ                              3      3    0     3
                   5   KT213132  Kinh tế vi mô 2                                  3      3    0     3
                   6   KT213131  Kinh tế vĩ mô 2                                  3      3    0     3
                   7   KC211059  Toán cao cấp cho kinh tế                         2      2    0     2
                                                     Tổng kỳ 4                                     19    0


                                                          HỌC KỲ 5
                                                                                          Tín chỉ
                  TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1   ML211005  Lịch sử các học thuyết kinh tế                   2      2    0     2
                   2   NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                  2     1.5  0.5    2
                   3   KT213434  Kinh tế lượng                                    2     1.5  0.5    2
                   4   KT212507  Toán kinh tế                                     2      2    0     2
                   5   KT213133  Kinh tế phát triển                               3      3    0     3
                   6   KT213107  Kinh tế nguồn nhân lực                           2      2    0          2
                   7   KT213245  Quản trị nhân sự                                 2      2    0
                   8   KT212301  Nguyên lý kế toán                                3      3    0     3
                   9   KT213511  Thống kê doanh nghiệp                            2     1.5  0.5
                  10  KT213513  Thống kê kinh tế                                  2     1.5  0.5         2
                  11  KT213432  Lập và thẩm định dự án đầu tư                     2      2    0          2
                  12  NL213531  Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)                   2     1.5  0.5
                                                    Tổng kỳ 5                                      14    6


                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                          Tín chỉ
                  TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1   ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                        2      2    0     2
                   2  KT213007  Khởi nghiệp                                       2     1.5  0.5    2
                   3  KT213135  Kinh tế tài nguyên và môi trường                  3      3    0     3
                   4  KT213157  Quản lý nhà nước về kinh tế                       2      2    0     2
                   5  KT213153  Kinh tế thương mại                                2      2    0     2
                   6  KT213146  Kinh tế công nghiệp                               3      3    0     3



                                                             85
   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115   116