Page 106 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 106

2  KT213411 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương                   2    2    0   2
                     3  KT213422 Thẩm định tín dụng                               2    2    0
                     4  KT213426 Định giá tài sản                                 2    2    0         2
                     5  KT213432 Lập và thẩm định dự án đầu tư                    2    2    0
                     6  KT213429 Phân tích tài chính                              3    2    1   3
                     7  KT213413 Quản trị ngân hàng thương mại                    3    3    0   3
                     8  KT213433 Quản trị rủi ro tài chính                        2    2    0         2
                     9  KT213424 Đầu tư tài chính                                 2    2    0
                    10  KT216497 Thực tập nghề nghiệp                             4    0    4   4
                                             Tổng kỳ 7                                          14    4

                                                         HỌC KỲ 8
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211033 Lịch sử Đảng cộng sản VN                         2   1.4  0.6  2
                     2  KT213428 Bảo hiểm                                         2    2    0   2
                     1  KT216499 Khoá luận tốt nghiệp                            10    0   10        10
                     2  KT216498 Chuyên đề tốt nghiệp                             4    0    4         4
                     3  KT216491 Tài chính doanh nghiệp nâng cao                  2    1    1         2
                     4  KT216492 Tín dụng ngân hàng                               2    2    0         2
                     5  KT216496 Quản trị rủi ro tín dụng                         2    2    0
                     6  KT216494 Tài trợ thương mại quốc tế                       2    2    0         2
                     7  KT216493 Kinh doanh ngoại hối                             2    2    0
                                                     Tổng số                                    0    10












































                                                             82
   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111