Page 104 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 104

13. NGÀNH TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG - KHOA  KINH TẾ

                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030 Triết học Mác – Lênin                            3    3    0   3
                     2  SP211014 Tâm lý học đại cương                             2    2    0
                     3  SP211006 Xã hội học đại cương                             2    2    0         2
                     4  FL211011 Tiếng Anh 1                                      3    3    0   3
                     5  KT212202 Kỹ năng mềm                                      2    2    0   2
                     6  SP211032 Thể dục cơ bản và Điền kinh                      1    0    1
                     7  SP211039 Cờ vua 1                                         1    0    1         1
                     8  KT212101 Kinh tế Vi mô 1                                  3    3    0   3
                                             Tổng kỳ 1                                          11    3

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  KT212510 Soạn thảo văn bản và hợp đồng                    2   1.5  0.5       2
                     2  SP211001 Tiếng Việt thực hành                             2    2    0
                     3  FL211012 Tiếng Anh 2                                      3    3    0   3
                     4  KC211027 Tin học đại cương                                2    1    1   2
                     5  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                               1    0    1
                     6  SP211034 Bơi lội cơ bản                                   1    0    1
                     7  SP211035 Cầu lông cơ bản                                  1    0    1         1
                     8  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                  1    0    1
                     9  SP211040 Cờ vua 2                                         1    0    1
                                  Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                        QP211011                                                  3    3    0   3
                    10            CSVN
                    11  QP211006 Công tác quốc phòng an ninh                      2    2    0   2
                    12  QP211012 Quân sự chung                                    1   0.7  0.3  1
                    13  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật        2    0    2   2
                    14  KT212102 Kinh tế Vĩ mô 1                                  3    3    0   3
                                             Tổng kỳ 2                                          16    3

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                     2    2    0   2
                     2  KC211059 Toán cao cấp cho kinh tế                         2    2    0   2
                     3  KT212201 Marketing                                        3    3    0   3
                     4  ML211031 Kinh tế chính trị Mác – Lênin                    2    2    0   2
                     5  FL211013 Tiếng Anh 3                                      3    3    0   3
                     6  SP211037 Taekwondo cơ bản                                 1    0    1
                     7  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                         1    0    1
                     8  SP211038 Bóng đá cơ bản                                   1    0    1         1
                     9  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                   1    0    1
                    10  SP211041 Cờ vua 3                                         1    0    1
                    11  KT212401 Tài chính - Tiền tệ                              3    3    0   3
                                                             80
   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109