Page 105 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 105

12  KT212301 Nguyên lý kế toán                                3    3    0   3
                                             Tổng kỳ 3                                          18    1

                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                        2    2    0   2
                     2  FL211014 Tiếng Anh 4                                      3    3    0   3
                     3  KT212502 Nguyên lý thống kê                               3    2    1   3
                     4  KT213221 Quản trị học                                     3    3    0   3
                     5  NL213706 Phương pháp NCKH                                 2   1.5  0.5  2
                     6  KT213405 Thuế                                             2    2    0   2
                     7  KT213431 Toán tài chính                                   2    2    0   2
                     8  KT213315 Kế toán doanh nghiệp                             3    3    0
                     9  KT213313 Kế toán hành chính sự nghiệp                     3    3    0         3
                                             Tổng kỳ 4                                          17    3

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  KT213007 Khởi nghiệp                                      2   1.5  0.5  2
                     2  KT213404 Tiền tệ - Ngân hàng                              2    2    0
                     3  KT213436 Luật ngân hàng                                   2    2    0        2
                     4  KT213229 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp       2    2    0
                     5  KT213402 Tài chính doanh nghiệp 1                         3    3    0   3
                     6  KT213409 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1                 3    3    0   3
                     7  KT212509 Luật kinh tế                                     3    3    0   3
                     8  KT213437 Tiếng anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng     2    2    0   2
                     9  KT213412 Thị trường chứng khoán                           2    2    0
                    10  KT213423 Thị trường tài chính                             2    2    0         2
                                             Tổng kỳ 5                                          13    4

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  KT213414 Tài chính công                                   2    2    0   2
                     2  KT213403 Tài chính doanh nghiệp 2                         3    3    0   3
                     3  KT213410 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2                 3    3    0   3
                     4  KT213408 Tài chính quốc tế                                2    2    0   2
                     5  KT213417 Thanh toán và tín dụng quốc tế                   2    2    0   2
                     6  KT213310 Kế toán ngân hàng                                3    3    0   3
                     7  KT213434 Kinh tế lượng                                    2   1.5  0.5
                     8  KT213425 Hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng         2    1    1         2
                                             Tổng kỳ 6                                          15    2

                                                         HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                             2   1.5  0.5  2

                                                             81
   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110