Page 99 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 99

11  KT212401 Tài chính – Tiền tệ                            3     3    0    3
                    12  KT213305 Lý thuyết kiểm toán                            3     3    0    3
                                            Tổng kỳ 3                                           19    1

                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  KT213221 Quản trị học                                   3     3    0    3
                     2  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                  2     2    0    2
                     3  FL211014 Tiếng Anh 4                                    3     3    0    3
                     4  KT213401 Tài chính doanh nghiệp                         3     3    0    3
                     5  KT213331 Kế toán tài chính 1                            3     3    0    3
                     6  NL213706 Phương pháp nghiên cứu KH                      2    1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 4                                           16    0

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                      2     2    0    2
                     2  KT213007 Khởi nghiệp                                    2    1.5  0.5   2
                     3  KT212201 Marketing                                      3     3    0    3
                     4  KT213303 Kế toán tài chính 2                            3     3    0    3
                     5  KT213001 Kiểm toán 1                                    3     3    0    3
                     6  KT213313 Kế toán hành chính sự nghiệp                   3     3    0    3
                                            Tổng kỳ 5                                           16    0

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  KT213304 Kế toán quản trị                               3     3    0    3
                     2  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                           2    1.5  0.5   2
                     3  ML211005 Lịch sử các học thuyết kinh tế                 2     2    0    2
                     4  KT213306 Kế toán quốc tế                                3     3    0    3
                     5  KT213011 Kế toán thực hành Excel                        2    0.5  1.5   2     2
                     6  KT212077 Thực hành sổ sách kế toán                      2     1    1    2     2
                     7  KT213002 Kiểm toán 2                                    3     3    0    3
                                            Tổng kỳ 6                                           16    2

                                                         HỌC KỲ 7
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  KT213318 Hệ thống thông tin kế toán                     2     2    0    2
                     2  KT213312 Kế toán kho bạc                                2     2    0
                     3  KT216317 Kế toán chi phí                                2     2    0          2
                     4  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng Sản VN                       2    1.4  0.6   2
                     5  KT213405 Thuế                                           2     2    0    2
                     6  KT213307 Kế toán máy                                    3     2    1    3
                     7  KT213310 Kế toán ngân hàng                              3     3    0
                     8  KT213341 Kế toán tài chính hợp nhất                     3     3    0          3

                                                             77
   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103   104