Page 94 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 94

6  KT213314 Kiểm toán                                      3     3    0    3
                     7  KT213310 Kế toán ngân hàng                              3     3    0          3
                     8  KT213341 Kế toán tài chính hợp nhất                     3     3    0
                     9  KT216397 Thực tập nghề nghiệp                           4     0    4    4
                                            Tổng kỳ 7                                           15    5

                                                         HỌC KỲ 8
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     4  KT213340 Kế toán thương mại dịch vụ                     2     2    0          2
                     5  KT213012 Kế toán quản trị môi trường                    2     2    0
                     1  KT216399 Khóa luận tốt nghiệp                           10    0   10
                     2  KT216398 Chuyên đề TN                                   4     0    4
                     3  KT216390 Tổ chức công tác kế toán                       2     2    0          10
                     4  KT216391 Kế toán thuế                                   2     2    0
                     5  KT213006 Kiểm toán báo cáo tài chính                    2     2    0
                                            Tổng kỳ 8                                           0    10
























































                                                             74
   89   90   91   92   93   94   95   96   97   98   99