Page 93 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 93

11  KT212401 Tài chính - Tiền tệ                            3     3    0    3
                    12  KT213305 Lý thuyết kiểm toán                            3     3    0    3
                                            Tổng kỳ 3                                           19    1

                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                  2     2    0    2
                     2  FL211014 Tiếng Anh 4                                    3     3    0    3
                     3  KT213221 Quản trị học                                   3     3    0    3
                     4  NL213706 Phương pháp NCKH                               2    1.5  0.5   2
                     5  KT213331 Kế toán tài chính 1                            3     3    0    3
                     6  KT213401 Tài chính doanh nghiệp                         3     3    0    3
                                            Tổng kỳ 4                                           16    0

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  KT212507 Toán kinh tế                                   2     2    0
                     2  KT213414 Tài chính công                                 2     2    0          2
                     3  KT213412 Thị trường chứng khoán                         2     2    0
                     4  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                      2     2    0    2
                     5  KT213007 Khởi nghiệp                                    2    1.5  0.5   2
                     6  KT213312 Kế toán kho bạc                                2     2    0    2
                     7  KT212201 Marketing                                      3     3    0    3
                     8  KT213005 Pháp luật kế toán                              3     3    0    3
                     9  KT213303 Kế toán tài chính 2                            3     3    0    3
                                            Tổng kỳ 5                                           19    0

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                           2    1.5  0.5   2
                     2  ML211005 Lịch sử các học thuyết kinh tế                 2     2    0    2
                     3  KT213405 Thuế                                           2     2    0    2
                     4  KT216317 Kế toán chi phí                                2     2    0    2
                     5  KT213306 Kế toán quốc tế                                3     3    0    3
                     6  KT213313 Kế toán hành chính sự nghiệp                   3     3    0    3
                     7  KT213011 Kế toán thực hành trên Excel                   2    0.5  1.5   2
                                            Tổng kỳ 6                                           16    0

                                                         HỌC KỲ 7
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng Sản VN                       2    1.4  0.6   2
                     2  KT212077 Thực hành sổ sách kế toán                      2     1    1          2
                     3  KT213318 Hệ thống thông tin kế toán                     2     2    0
                     4  KT213304 Kế toán quản trị                               3     3    0    3
                     5  KT213307 Kế toán máy                                    3     2    1    3

                                                             73
   88   89   90   91   92   93   94   95   96   97   98