Page 88 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 88
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT213203 Quản trị chiến lược 3 3 0 3
2 KT213405 Thuế 2 2 0 2
3 KT213228 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 2 0 2
4 KT213709 Quản trị chuỗi cung ứng 2 2 0
5 KT213241 Quản trị logistic 2 2 0 2
6 KT213208 Quản trị bán hàng 2 2 0
7 KT213213 Quản trị quan hệ khách hàng 2 2 0 2
8 KT213229 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 2 2 0 2
9 KT216297 Thực tập nghề nghiệp 4 0 4 4
Tổng kỳ 7 13 4
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT213212 Thương mại điện tử 2 2 0 2
KT213401 Tài chính doanh nghiệp 3 3 0 3
KT213205 Quản trị tài chính 3 3 0
1 KT216299 Khóa luận tốt nghiệp 10 0 10
2 KT216198 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4
3 KT213713 Quan hệ công chúng 2 2 0 10
4 KT216291 Lập kế hoạch kinh doanh 2 2 0
5 KT213246 Quản trị thương hiệu 2 2 0
Tổng kỳ 8 2 13
70