Page 87 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 87

10  KT212502 Nguyên lý thống kê                             3     2    1    3
                    11  KT213221 Quản trị học                                   3     3    0    3
                    12  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học                2    1.5  0.5   2
                    13  KT213412 Thị trường chứng khoán                         2     2    0    2
                                            Tổng kỳ 3                                           15    3


                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  KT212301 Nguyên lý kế toán                              3     3    0    3
                     2  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                      2     2    0    2
                     3  FL211014 Tiếng Anh 4                                    3     3    0    3
                     4  KT212509 Luật kinh tế                                   3     3    0    3
                     5  KT212201 Marketing                                      3     3    0    3
                     6  KT212401 Tài chính - Tiền tệ                            3     3    0    3
                     7  KT213248 Hành vi tổ chức                                2     2    0
                     8  KT213701 Hành vi khách hàng                             2     2    0         2
                                            Tổng kỳ 4                                           17    2


                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  KT213304 Kế toán quản trị                               3     3    0    3
                     2  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                          2    1.5  0.5   2
                     3  KT213007  Khởi nghiệp                                   2    1.5  0.5   2
                     4  KT213206  Quản trị doanh nghiệp                         3     3    0    3
                     5  KT213204  Quản trị nhân sự                              3     3    0    3
                     6  KT213217  Quản trị dự án đầu tư                         2     2    0    2
                     7  KT213244  Tiếng Anh kinh doanh                          2     2    0    2
                                            Tổng kỳ 5                                           17


                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt nam                2    1.4  0.6   2
                     2  ML211005  Lịch sử các học thuyết kinh tế                2     2    0    2
                     3  KT213216  Tâm lý học QTKD                               2     2    0    2
                     4  KT213239  Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành        2     2    0    2
                     5  KT213247  Quản trị sản xuất và tác nghiệp               2     2    0    2
                     6  KT213210  Quản trị rủi ro                               2     2    0
                     7  KT213211  Bảo hiểm doanh nghiệp                         2     2    0          2
                     8  KT213207  Quản trị marketing                            2     2    0    2
                     9  KT213209  Quản trị chất lượng                           2     2    0    2
                    10 KT213706  Giao tiếp kinh doanh                           2     2    0
                    11 KT213231  Giao dịch và đàm phán kinh doanh               2     2    0          2
                                            Tổng kỳ 6                                           14    4


                                                             69
   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91   92