Page 82 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 82

HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng LT  TH  BB  TC
                     1  ML211002Tư tưởng Hồ Chí Minh                              2  1.5  0.5   2
                     2  KT213232 Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp                2   2    0    2
                     3  KT213134 Kinh tế quốc tế                                  3   3    0    3
                     4  KT213138 Kinh tế công cộng                                3   3    0    3
                     5  KT213160 Chính sách nông nghiệp                           3   3    0    3
                     6  KT216197 Thực tập nghề nghiệp                             4   0    4    4
                                             Tổng kỳ 7                                          17    0

                                                         HỌC KỲ 8
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng LT  TH  BB  TC
                     1  ML211033Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                    2  1.4  0.6   2
                     13  KT212509 Luật kinh tế                                    3   3    0    3
                     1  KT216199 Khóa luận tốt nghiệp                            10   0   10         10
                     2  KT216198 Chuyên đề tốt nghiệp                             4   0    4         4
                     3  KT216190 Phát triển cộng đồng                             2   2    0
                     4  KT216191 Quản lý công                                     2   2    0
                     5  KT216192 Chương trình phát triển kinh tế xã hội           2   2    0          6
                     6  NL213526 Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội   2  1.5  0.5
                     7  NL213013 Quản lý hành chính nhà nước về đất đai           2  1.5  0.5
                                             Tổng kỳ 8                                          5    10












































                                                             66
   77   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87