Page 81 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 81
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KC211059 Toán cao cấp cho kinh tế 2 2 0 2
2 ML211031Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 2 0 2
3 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
4 KT213151 Kinh tế nông nghiệp 3 3 0 3
5 KT212401 Tài chính - tiền tệ 3 3 0 3
6 KT213102 Kinh tế vi mô 2 2 2 0 2
7 KT213101 Kinh tế vĩ mô 2 2 2 0 2
8 NL213570 Trồng trọt đại cương 2 2 0 2
9 TY213356 Chăn nuôi đại cương 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 4 17 2
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT212301 Nguyên lý kế toán 3 3 0 3
2 KT213512 Thống kê nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 KT213513 Thống kê kinh tế 2 1.5 0.5
4 ML211005Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2 0 2
5 NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1.5 0.5 2
6 KT213434 Kinh tế lượng 2 1.5 0.5 2
7 KT212507 Toán kinh tế 2 2 0 2
8 KT213133 Kinh tế phát triển 3 3 0 3
9 KT213107 Kinh tế nguồn nhân lực 2 2 0
10 KT213245 Quản trị nhân sự 2 2 0 2
Tổng kỳ 5 14 4
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT213122 Thị trường nông sản 2 2 0 2
2 ML211032Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
3 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
4 KT213135 Kinh tế tài nguyên và môi trường 3 3 0 3
5 KT213121 Xây dựng dự án phát triển nông thôn 2 2 0
6 NL213722 Quy hoạch và lập dự án phát triển nông thôn 2 1.5 0.5 2
7 NL213531 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 2 1.5 0.5
8 KT213123 Phát triển nông thôn 2 2 0 2
9 KT213126 Tín dụng nông thôn 2 2 0 2
10 KT213414 Tài chính công 2 2 0
11 NL213757 Khuyến nông 2 1.5 0.5 2
12 NL213550 Kinh tế đất 2 1.5 0.5
13 NL213159 Lâm nghiệp xã hội 2 2 0 2
14 NL213724 Lâm nghiệp đại cương 2 2 0
Tổng kỳ 6 11 8
65