Page 78 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 78
TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (151 tín chỉ)
NL212080 (1)
KC211090 (2)
HK 1 FL211011 (3) KC211091 (2) TH Sinh học ĐC Toán cao cấp cho Nhập môn Công KC211062 (2) KC211711(2) KT212202 (2): Tin học đại cương SP211032 (1): Thể dục cơ bản và điền kinh
KC211023 (1)
KC211027 (2)
Sinh học đại
Hóa học đại
SP211039 (1): Cờ vua 1
Tiếng Anh 1
Hóa hữu cơ
Kỹ năng mềm
cương
Nông Lâm
nghệ thực phẩm
cương
Giáo dục QP gồm:
Chọn 1/4 tín chỉ sau:
Chọn 2/8 TC sau:
ML211030 (3)
KC211015 (1)
NL211001 (3)
HK 2 FL211012 (3) Triết học Mác – Lê KC211060 (2) KC211014 (2) Thực hành Vật lý Hình họa-Vẽ kỹ TH Hóa học ĐC QP211011(3): Đường lối QPAN của ĐCSVN SP11006 (2): Xã hội học ĐC SP211033 (1): Bóng chuyền cơ bản
KC211021 (1)
Vật lý B
Hóa lý
Tiếng Anh 2
SP211034 (1): Bơi lội cơ bản
QP211006(2): Công tác QP - An ninh
SP211014 (2): Tâm lý học ĐC
thuật
đại cương
nin
QP211012(1): Quân sự chung
SP211042 (1): Bóng bàn cơ bản
QP211013(2): Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và NL211702 (2): Pháp luật VN ĐC SP211035 (1): Cầu lông cơ bản
SP211001 (2): Tiếng Việt thực hành
chiến thuật SP211040 (1): Cờ vua 2
NL212004 (2) NL212012 (2) NL212081 (1) Chọn 1/4 tín chỉ sau:
ML211031 (2)
HK 3 FL211013 (3) Kinh tế chính trị Xác suất thống kê NL212611 (2 ) Quá trình và thiết Cơ sở kỹ thuật KC211020(2) Kỹ thuật an toàn SP211036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ bản
KC211006 (2)
Hóa phân tích
Kỹ thuật nhiệt
bị cơ học trong
Tiếng Anh 3
SP211037 (1): Taekwondo cơ bản
thực phẩm
lao động
Mác – Lê nin
CNTP
SP211038 (1): Bóng đá cơ bản
SP211043 (1): Bóng rổ cơ bản
SP211041 (1): Cờ vua 3
ML211032 (2) NL212005 (2) NL212007 (2) NL212006 (2) NL212721 (3) NL212083 (1)
HK 4 Tiếng Anh 4 Chủ nghĩa xã hội Quá trình và thiết TTGT:QTTB CN Quá trình và thiết Vi sinh vật thực Thực hành vi sinh KT213007 (2)
FL211014 (3)
bị truyền nhiệt
bị truyền khối
khoa học
Khởi nghiệp
vật thực phẩm
phẩm
TP
trong CNTP
trong CNTP
NL212014 (3) NL212015 (3) NL213748 (4) NL212702 (1)
NL213005 (2)
NL212009 (2)
ML211002(2)
HK 5 Đánh giá cảm Tư tưởng HCM Bảo quản thực lương thực thực Cơ sở thiết kế Hóa sinh thực sinh thực phẩm
Kiểm nghiệm
Thực hành hóa
nhà máy thực
phẩm
phẩm
quan TP
phẩm
phẩm
ML211033 (2) NL213698 (3) NL213735 (2) NL213745 (2) NL212616 (3) NL213010 (2)
HK 6 Dinh dưỡng học Cộng sản Việt Công nghệ lạnh và Mô hình hóa và tối Kỹ thuật bao bì Công nghệ sinh biến lương thực
NL212617 (3)
Lịch sử Đảng
Công nghệ chế
ưu hóa trong
học thực phẩm
sấy
thực phẩm
Nam
CNTP
NL213006 (3)
NL213008 (2)
NL213736 (2)
NL213889 (3)
HK 7 Vệ sinh an toàn TP NL212628 (2) lượng trong CNTP Công nghệ sản Đồ án công nghệ CN SX rượu, bia, Thực tập rèn nghề
NL212003 (2)
NL213991 (4)
Quản trị chất
Phát triển sản
Thực phẩm
nước giải khát
xuất cà phê
phẩm
NL213706 (2) NL213747 (4) Tự chọn 4/6 Tín chỉ sau:: Tự chọn 4/6 Tín chỉ sau:
NL213629 (2)
HK 8 Công nghệ rau nghiên cứu Khoa Thực tập chuyên NL213739 (2) - Công nghệ chế biến sữa và trứng NL213744 (2) - Xử lý phế phụ phẩm trong CNTP
Phương pháp
NL213738 (2) - Công nghệ chế biến thịt và thủy sản
NL216645 (2) - Công nghệ enzyme
quả
ngành
học
NL213740 (2) - Công nghệ sản xuất đường, bánh
kẹo NL213743 (2) - Các KT hiện đại trong CN chế biến
TP
NL213746 (3) Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10TC, tùy điều kiện: NL213001 (2) Giải thích các loại mũi tên:
HK 9 chè và các sản NL214001 (10): Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện) Công nghệ dầu Học phần tiên quyết:
Công nghệ SX
béo
NL215001 (4): Chuyên đề tốt nghiệp (nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận TN)
phẩm cây nhiệt đới
Và chọn thêm 6/12 TC trong những HP sau: Học phần học trước:
NL213642 (2) - Công nghệ sản xuất đồ hộp Học phần học song hành:
NL216643 (2) - Phụ gia thực phẩm
NL216644 (2) - Thực phẩm truyền thống
NL216002 (2) - Công nghệ Sản xuất mì chính và nước chấm
NL216003 (2) - Thực phẩm chức năng
NL216001 (2) - Công nghệ tinh dầu và hương thơm thực phẩm
63