Page 76 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 76

Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     5  NL212616  Công nghệ sinh học thực phẩm                  3     2    1    3
                     6  NL213010 Công nghệ chế biến lương thực                  2    1.5  0.5   2
                     7  NL213698 Công nghệ lạnh và sấy                          3     2    1    3
                                          Tổng học kỳ 6                                         17    0

                                                         HỌC KỲ 7
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  NL212003 Vệ sinh an toàn thực phẩm                      2    1.5  0.5   2
                     2  NL212628 Phát triển sản phẩm                            2    1.5  0.5   2
                     3  NL213736 Công nghệ sản xuất cà phê                      2    1.5  0.5   2
                     4  NL213889 Đồ án công nghệ thực phẩm                      3     0    3    3
                     5  NL213006 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát   3     2    1    3
                     6  NL213008 Quản trị chất lượng trong công nghệ thực phẩm   2    2    0    2
                     7  NL213991 Thực tập rèn nghề                              4     0    4    4
                                          Tổng học kỳ 7                                         18    0

                                                         HỌC KỲ 8
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  NL213747 Thực tập chuyên ngành                          4     0    4    4
                     2  NL213629 Công nghệ rau quả                              2    1.5  0.5   2
                     3  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học                2    1.5  0.5   2
                     4  NL213740 Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo             2     2    0
                     5  NL213738 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản            2    1.5  0.5         4
                     6  NL213739 Công nghệ chế biến sữa và trứng                2    1.5  0.5
                     7            Các kỹ thuật hiện đại trong công nghệ chế biến
                        NL213743                                                2     2    0
                                  thực phẩm
                     8  NL213744 Xử lý phế phụ phẩm trong công nghệ thực phẩm  2      2    0          4
                     9  NL216645 Công nghệ enzyme                               2    1.5  0.5
                                          Tổng học kỳ 8                                         8     8

                                                         HỌC KỲ 9
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  NL213001 Công nghệ dầu béo                              2    1.5  0.5   2
                     2            Công  nghệ  sản  xuất  chè  và  các  sản  phẩm  cây
                        NL213746                                                3     3    0    3
                                  nhiệt đới
                     3  NL214001 Khóa luận tốt nghiệp                           10    0   10         10
                     4  NL215001 Chuyên đề tốt nghiệp                           4     0    4         4
                     5  NL216643 Phụ gia thực phẩm                              2    1.5  0.5         2
                     6  NL216002 Công nghệ sản xuất mì chính và nước chấm       2    1.5  0.5
                     7  NL216644 Thực phẩm truyền thống                         2    1.5  0.5         2
                     8  NL216003 Thực phẩm chức năng                            2     2    0
                     9  NL216001 Công nghệ tinh dầu và hương thơm thực phẩm     2    1.5  0.5
                    10  NL213642 Công nghệ sản xuất đồ hộp                      2    1.5  0.5         2
                                          Tổng học kỳ 9                                         5    10


                                                             62
   71   72   73   74   75   76   77   78   79   80   81