Page 72 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 72

11. TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
                                                                                                        CHUYÊN NGÀNH:  QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI (150 tín chỉ)

                                                                                                              KC211021 (1)
                                                                                                                                                NL212503 (2)
                                                    NL213526 (2)
                                                                   KC211090 (2)
                                              HK 1  QH tổng thể phát   Toán Cao cấp cho   KT212202 (2):   KC211062 (2)  Thực hành Hóa   KT211101 (2)  FL211011 (3)  Đánh giá tác động   SP211032 (1): Thể dục cơ bản và điền kinh
                                                                                                  Hóa học đại
                                                                                                                         Địa l ý kinh tế
                                                                                                                                                           SP211039 (1): Cờ vua 1
                                                                                                                                    Tiếng Anh 1
                                                                                 Kỹ năng mềm
                                                                                                                                                 Môi trường
                                                                                                   cương
                                                                                                              học đại cương
                                                     triển KT-XH
                                                                                                                          VIệt Nam
                                                                   Nông Lâm
                                                                                                                 Giáo dục QP gồm:               ML211030 (3)              Chọn 2/6 TC sau:   Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                                                                                 NL211702 (2)
                                              HK 2  Tin học đại cương  Nguyên lý Kinh tế  NL212715 (3)  Nam đại cương    ĐCSVN      FL211012 (3)  Triết học Mác –   NL213506 (1)  SP11006 (2): Xã hội học ĐC  SP211033 (1): Bóng chuyền cơ bản
                                                                                                             QP211011(3): Đường lối QPAN của
                                                                   KT211125 (2)
                                                    KC211027 (2)
                                                                                                 Pháp luật Việt
                                                                                                                                    Tiếng Anh 2
                                                                                 Thổ nhưỡng
                                                                                                                                                                                          SP211034 (1): Bơi lội cơ bản
                                                                                                                                                            Cơ sở dữ liệu
                                                                                                                                                                      SP211014 (2) Tâm lý học ĐC
                                                                                                             QP211006(2): Công tác QP - An ninh
                                                                                                                                                   Lênin
                                                                                                                                                                      SP211001 (2) Tiếng Việt TH
                                                                                                                                                                                          SP211035 (1): Cầu lông cơ bản
                                                                                                             QP211012(1): Quân sự chung
                                                                                                            QP211013(2): Kỹ thuật chiến đấu bộ binh                                       SP211042 (1): Bóng bàn cơ bản
                                                                                                                                                                                          SP211040 (1): Cờ vua 2
                                                                                                            và chiến thuật
                                                                                                                                                                  Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                                                                                                                                ML211031 (2)
                                              HK 3  Thống kê kinh tế  Xác suất thống kê  Đánh giá đất đai  Pháp luật đất đai   NL212506 (3)  FL211013 (3)  Kinh tế chính trị   SP211036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ b ản
                                                                                 NL212504 (3)
                                                                   KC211006 (2)
                                                    KT213513 (2)
                                                                                                 NL213522 (2)
                                                                                                                                    Tiếng Anh 3
                                                                                                                   Trắc địa 1
                                                                                                                                                            SP211037 (1): Taekwondo cơ bản
                                                                                                                                                 Mác – Lênin
                                                                                                                                                            SP211038 (1): Bóng đá cơ bản
                                                                                                                                                            SP211043 (1): Bóng Rổ cơ bản
                                                                                                                                                            SP211041 (1): Cờ vua3
                                                                                                                                                ML211032 (2)
                                                                                                 NL212517 (2)
                                              HK 4  NL213550 (2)  Hệ thống  thông   NL212508 (3)   ảnh viễn thám   NL212507 (2)     Tiếng Anh 4  Chủ nghĩa xã hội
                                                                   NL212511 (3)
                                                                                                                                    FL211014 (3)
                                                                                                   Trắc địa
                                                                                                                   Bản đồ học
                                                                                                                                                  khoa học
                                                                                   Trắc địa 2
                                                     Kinh tế đất
                                                                   tin địa l ý (GIS)
                                                                                   NL213520 (3)   NL213521 (2)                      KT213007 (2)  ML211002(2)
                                                                   NL213722 (2)
                                              HK 5  QH sử dụng đất  QH và lập dự án   nhà nước về đất   Đăng ký thống kê  Bản đồ địa chính   Khởi nghiệp  Tư tưởng HCM
                                                                                  QL hành chính
                                                    NL213518 (3)
                                                                                                                   NL213510 (3)
                                                                   PT nông thôn
                                                                                                     đất đai
                                                                                      đai
                                                                                                                                      Chọn 6/8 tín chỉ sau:
                                                                                                    NL213531 (2)
                                                                                   NL213706 (2)
                                                                                                                   NL213523 (3)
                                                                                                                                                            ML211033 (2)
                                              HK 6  NL213528 (2)                   nghiên cứu KH   toàn cầu (GPS)  Hệ thống thông tin   NL213516 (2) Sinh thái sinh học đất  Lịch sử Đảng Cộng
                                                                                                     HT định vị
                                                                                   Phương pháp
                                                                                                                              NL213535 (2) Phương pháp toán trong quy hoạch
                                                    Định giá đất
                                                                                                                              NL233766 (2) Hệ thống nông nghiệp
                                                                                                                    đất (LIS)
                                                                                                                              NL213544 (2) Phân tích sinh kế trong sử dụng tài
                                                                                                                              nguyên đất                    sản Việt Nam
                                                                                   NL213552 (3)                   NL213511 (3)
                                                                   NL213542 (7)
                                              HK 7  Thị trường BĐS  Rèn nghề tổng   Quy hoạch đô thị   Thanh tra đất đai  Tin học trong thiết
                                                                                                   NL213545 (2)
                                                    NL213529 (2)
                                                                                                                  kế và thành lập
                                                                                   và điểm dân cư
                                                                      hợp
                                                                                                                    bản đồ
                                                                                    nông thôn
                                                                                                   NL213543 (3)   NL213514 (2)          Chọn 6/8 tin chỉ sau:
                                              HK 8  Quản lý sàn giao   Quy hoạch cảnh   Xử lý số liệu đo   Phương pháp viễn   Đánh giá số liệu    NL213515 Quan hệ đất và cây trồng
                                                                   NL213533 (2)
                                                                                   NL213538 (2)
                                                    NL213551 (2)
                                                                                                  thám trong theo
                                                                     quan
                                                     dịch BĐS
                                                                                      đạc
                                                                                                   dõi BĐQLTNĐ    phân tích đất   NL213724 Lâm nghiệp đại cương
                                                                                                                               NL213570 Trồng trọt đại cương
                                                                                                                               NL213549 (2) Chiến lược phát triển tài nguyên đất đai
                                                                       Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10TC, tùy điều kiện:

                                              HK 9  NL213530 (2)  NL214501 (10): Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)        NL213534 (2)
                                                    Thuế nhà đất
                                                                  NL215501 (4): Chuyên đề tốt nghiệp (nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận TN)  Tin học trong quản
                                                                              Và chọn thêm 6/10TC trong những học phần sau:      lý đất đai
                                                                  NL213541 (2) Văn bản quản lý về đất đai hiện hành
                                                                  NL213564 (2) Quản lý tái tạo tài nguyên đất
                                                                  NL213548 (2) Bồi thường giải phóng mặt bằng
                                                                  NL213547 (2) Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
                                                                  NL213537 (2) Đo đạc địa chính
                                                                                                                                                 Giải thích các loại mũi tên:
                                                                                                                                                Học phần tiên quyết:
                                                                                                                                                Học phần học trước:
                                                                                                                                             Học phần học song hành:
                                                                                                                          59
   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77