Page 68 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 68

7. NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI – KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP

                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                    Stt  Mã HP                   Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  KC211090Toán cao cấp cho Nông Lâm                       2     2    0    2
                     2  KC211062Hóa học đại cương                               2     2    0    2
                     3  KC211021Thực hành hóa học ĐC                            1     0    1    1
                     4  KT211101 Địa l ý kinh tế Việt Nam                       2     2    0    2
                     5  KT212202 Kỹ năng mềm                                    2     2    0    2
                     6  FL211011 Tiếng Anh 1                                    3     3    0    3
                     7  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                    1     0    1         1
                     8  SP211039 Cờ vua 1                                       1     0    1
                     9  NL213526 Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội   2   1.5  0.5   2
                    10 NL212503 Đánh giá tác động môi trường                    2    1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 1                                           16   0

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                    Stt  Mã HP                   Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030Triết học Mác - Lênin                           3     3    0    3
                     2  KC211027 Tin học đại cương                              2     1    1    2
                     3  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                   2     2    0    2
                     4  SP211001 Tiếng Việt thực hành                           2     2    0
                     5  SP211014 Tâm lý học đại cương                           2     2    0         2
                     6  SP211006 Xã hội học đại cương                           2     2    0
                     7  FL211012 Tiếng Anh 2                                    3     3    0    3
                     8  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                             1     0    1
                     9  SP211034 Bơi lội cơ bản                                 1     0    1
                    10  SP211035 Cầu lông cơ bản                                1     0    1         1
                    11  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                1     0    1
                    12  SP211040 Cờ vua 2                                       1     0    1
                    13           Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
                       QP211011                                                 3     3    0    3
                                 sản Việt Nam
                    14 QP211006 Công tác Quốc phòng – An ninh                   2     2    0    2
                    15 QP211012 Quân sự chung                                   1    0.7  0.3   1
                    16 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật       2     0    2    2
                    17 KT211125 Nguyên lý     kinh tế                           2     2    0    2
                    18 NL213506 Cơ sở dữ liệu                                   1     1    0    1
                    19 NL212715 Thổ nhưỡng                                      3     2    1    3
                                          Tổng học kỳ 2                                         24   3

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                    Stt  Mã HP                   Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211031Kinh tế chính trị Mác - Lênin                   2     2    0    2
                     2  KC211006 Xác suất thống kê                              2     2    0    2
                     3  NL212504 Đánh giá đất đai                               3     2    1    3
                    4  KT213513 Thống kê kinh tế                                2     2    0    2
                     5  FL211013 Tiếng Anh 3                                    3     3    0    3

                                                             56
   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73