Page 64 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 64

Tín chỉ
                    TT Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     8  NL213015  Tin học thống kê trong lâm nghiệp             2    1.0  1.0   2
                                            Tổng kỳ 6                                           17    0

                                                         HỌC KỲ 7
                                                                                        Tín chỉ
                    TT Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1            Ứng dụng Viễn thám và GIS trong quản lý tài
                        NL213206                                                2    1.0  1.0   2
                                  nguyên rừng
                     2  NL213148 Trồng rừng                                     3    2.0  1.0   3
                     3  NL213718 Nông lâm kết hợp                               2    2.0  0.0   2
                     4  NL212139 Giống cây rừng                                 2    1.5  0.5   2
                     5  NL213153 TTGT Giống, Trồng rừng, Nông lâm kết hợp       2    0.0  2.0   2
                     6  NL216229 Rừng và biến đổi khí hậu                       2    2.0  0.0
                     7  NL216125 Quản lý các dự án lâm nghiệp                   2    1.5  0.5
                     8  NL213200 Nghiệp vụ hành chính lâm nghiệp                2    2.0  0.0         6
                     9  NL213163 Kinh tế lâm nghiệp                             2    1.5  0.5
                     10  NL216231 Sinh khối và carbon rừng                      2    1.5  0.5
                                            Tổng kỳ 7                                           11    6

                                                         HỌC KỲ 8
                                                                                        Tín chỉ
                    TT Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  NL213219 Dịch vụ sinh thái môi trường rừng              2    1.5  0.5   2
                     2  NL213220  Quản lý lưu vực                               2    2.0  0.0   2
                     3  NL213164  Quy hoạch và điều chế rừng                    3    2.0  1.0   3
                     4  NL213777  Gỗ và công nghệ gỗ                            3    2.5  0.5   3
                     5  NL213197 Khuyến Nông lâm                                2    2.0  0.0   2
                     6  NL213717 Điều tra rừng                                  2    1.5  0.5   2
                     7  NL213166  TTGT Điều tra rừng, Quy hoạch và điều chế rừng  2   0.0  2.0   2
                                            Tổng kỳ 8                                           16    0

                                                         HỌC KỲ 9
                                                                                        Tín chỉ
                    TT Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  NL216127  Sản lượng rừng                                2    1.5  0.5   2
                     2  NL213760  Tiếng Anh chuyên ngành                        3    3.0  0.0   3
                     3  NL214121 Khóa luận tốt nghiệp                           10    0   10         10
                     4  NL215122 Chuyên đề tốt nghiệp                           4     0    4         4

                     5  NL213162 Công trình lâm nghiệp                          2    1.5  0.5
                     6  NL216144 Lâm nghiệp đô thị                              2    1.5  0.5
                     7  NL216131 Kiến thức sinh thái địa phương                 2    2.0  0.0         6

                     8  NL216292 Khai thác gỗ tác động thấp                     2    1.5  0.5
                     9  NL213143 Công cụ máy lâm nghiệp                         2    1.5  0.5

                                            Tổng kỳ 9                                           5    10
                                                             54
   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68   69