Page 66 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 66

11.1. TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH LÂM SINH
                                                                                                             CHUYÊN NGÀNH: LÂM SINH (150 tín chỉ)
                                                                                                                       HỆ: CHÍNH QUY


                                                                                                                                           KC211090 (2)
                                           HK 1    KT212202 (2):   KC211091 (2)  TH Sinh học ĐC  KC211062 (2)  TH Hóa học ĐC  Địa lý thực vật  Toán cao cấp cho   FL211011 (3)  KC211027 (2)  SP2 11032  (1) : Thể dục cơ bản và  điề n kinh
                                                                               KC211023 (1)
                                                                                                                            NL211704 (2)
                                                                                                               KC211021 (1)
                                                    Kỹ năng mềm
                                                                  Sinh học ĐC
                                                                                                Hóa học ĐC
                                                                                                                                                            Tiếng Anh 1
                                                                                                                                                                          Tin học ĐC
                                                                                                                                                                                      SP2 11039  (1) : Cờ vua 1
                                                                                                                                            Nông Lâm
                                                                                               Chọn 2/4 TC sau:        Giáo dục QP gồm:                                  ML211030 (3)      Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                                                               NL212777 (2)
                                           HK 2   Di truyền thực vật  Hóa sinh thực vật  Khí tượng  thuỷ   SP11006 (2): Xã hội học ĐC   QP211011 (3): Đường lối QPAN của ĐCSVN  NL211711(2)  FL211012 (3)  Triết học Mác – Lê   SP2 11033  (1) : Bóng  chuyền cơ bản
                                                   NL212706 (2)
                                                                 NL212705 (2)
                                                                                                                                                            Tiếng Anh 2
                                                                                                                                           Sinh thái MT
                                                                                           NL211702 (2): Pháp luật VN ĐC
                                                                                                                                                                                      SP2 11034  (1) : Bơi lội cơ  bản
                                                                                                                 QP211006 (2): Công tác QP - An ninh
                                                                                                                                                                            nin
                                                                                 văn rừng
                                                                                                                 QP211012 (1): Quân sự chung
                                                                                                                                                                                      SP2 11042  (1) : Bóng  bàn cơ bản
                                                                                                                QP211013 (2): Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và                           SP2 11035  (1) : Cầu l ông cơ  bản
                                                                                                                chiến th uật                                                          SP2 11040  (1) : Cờ vua 2
                                                                                                                                                                                           Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                                                                                                            NL212205 (1)
                                                                                                                                                                         ML211031 (2)
                                                                                                NL212204 (2)
                                                                               NL213737 (2)
                                           HK 3                  Sinh lý thực vật  Công nghệ sinh   Đất và VSV đất   Phân bón trong LN  TTGT Đất và VSV   NL212704 (2)  FL211013 (3)  Kinh tế chính trị   SP2 11036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ b ản
                                                                                                               NL213799 (1)
                                                                 NL212708 (3)
                                                                                                                                           Sinh thái rừng
                                                                                                                                                            Tiếng Anh 3
                                                                                                                                                                                      SP2 11037 (1): Taekwondo cơ bản
                                                                                                                              đất rừng
                                                                                                                                                                         Mác – Lê nin
                                                                                                  rừng
                                                                                  học
                                                                                                                                                                                      SP2 11038 (1): Bóng đ á cơ bản
                                                                                                                                                                                      SP2 11043 (1): Bóng Rổ cơ bản
                                                                                                                                                                                      SP2 11041 (1): Cờ vua3
                                                                               NL213167 (2)                                 NL213114 (2)                   FL211014 (3)  ML211032 (2)
                                                   NL212713 (2)
                                                                 NL213229 (2)
                                           HK 4   Bản đồ và đo đạc   Viễn thám & GIS    TTGT Bản đồ và   NL212712 (2)  Kỹ thuật lâm sinh  Kỹ thuật lâm sinh   Tiếng Anh 4  Chủ nghĩa xã hội
                                                                                                               NL213714 (2)
                                                                                                                           TTGT Cây rừng,
                                                                                                 Cây rừng
                                                                                                                                                                          khoa học
                                                                               viễn thám lâm
                                                                  đại cương
                                                    lâm nghiệp
                                                                                 nghiệp
                                                                                                NL213173 (2)                               NL213789 (2)     NL213149 (1)  ML211002 (2)
                                           HK 5    Bệnh cây rừng  Côn trùng rừng  NL213753 (1)  Côn trùng rừng và    KT213007 (2)  Động vật rừng  Bảo tồn đa dạng   TTGT BTĐa dạng   Tư tưởng HCM
                                                                                               TTGT Lửa rừng,
                                                                 NL213151 (2)
                                                    NL213152 (2)
                                                                                                                            NL213797 (2)
                                                                                 Lửa rừng
                                                                                                               Khởi nghiệp
                                                                                                                                                             SH, ĐVR
                                                                                                                                             sinh học
                                                                                               bệnh cây rừng
                                                                                                                                                                         ML211033 (2)
                                                                                                                                           NL212138 (2)
                                                   NL213706 (2)
                                                                                                               NL213160 (2)
                                                                                                                            NL213015 (2)
                                           HK 6    nghiên cứu KH  Lâm nghiệp xã hội  Lâm sản ngoài gỗ  TTGT LNXH và LSNG  Luật và chính sách   Tin học thống kê   Thống kê ứng   Cộng sản Việt
                                                                                                 NL213168(2)
                                                                                                                                                                         Lịch sử Đảng
                                                                                NL213222 (2)
                                                                 NL213159 (2)
                                                   Phương pháp
                                                                                                                             trong LN
                                                                                                                                             dụng
                                                                                                               lâm nghiệp
                                                                                                                                                                           Nam
                                                   NL213206 (2)  NL212139 (2)                                  NL213153 (2)   Sinh viên chọn 6 TC của các học phần sau:
                                           HK 7   thám & GIS  trong   Giống cây rừng  Nông lâm kết hợp  NL213148 (3)  TTGT Giống, trồng    NL216125 (2): Quản lý dự án lâm nghiệp
                                                                                                                           NL216231 (2): Sinh khối và carbon rừng
                                                   Ứng dụng viễn
                                                                                NL213718 (2)
                                                                                                Trồng rừng
                                                                                                               rừng và NLKH
                                                                                                                           NL213163 (2): Kinh tế lâm nghiệp
                                                    QLTN rừng
                                                                                                                           NL213200 (2): Nghiệp vụ hành chính Lâm nghiệp
                                                                                                                           NL216229 (2): Rừng và biến đổi khí hậu
                                                                  NL213166(2)                                  NL213219 (2)  NL213777 (3)
                                                   NL213164 (3):
                                           HK 8    điều chế vững  rừng, Quy hoạch   NL213717 (2)  Khuyến nông lâm   Dịch vụ sinh thái   Gỗ và công nghệ   Quản lý lưu vực
                                                                 TTGT Điều tra
                                                                                                                                           NL213220 (2)
                                                                                                NL213197 (2)
                                                    Quy hoạch và
                                                                                Điều tra rừng
                                                                                                              môi trường rừng
                                                                                                                               gỗ
                                                                và điều chế rừng
                                                                                    Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10TC, tùy điều kiện:
                                                                                                                                                                                          Giải thích các loại mũi tên:
                                                                  NL213760 (3):
                                           HK 9   NL216127 (2): Sản   Tiếng Anh chuyên   NL214121(10): Khóa luận tốt nghiệp                                                              Học phần tiên quyết:
                                                     lượng rừng
                                                                    ngành
                                                                               NL215122 (4): Chuyên đề tốt nghiệp (nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận TN)
                                                                                                       và chọn thêm 6/10 TC trong những học phần sau:                                    Học phần học trước:
                                                                               NL213162 (2): Công trình lâm nghiệp                                                                    Học phần học song hành:
                                                                               NL216131 (2): Kiến thức sinh thái địa phương
                                                                               NL216292 (2): Khai thác gỗ tác động thấp.
                                                                               NL213143 (2): Công cụ máy lâm nghiệp
                                                                               NL216144 (2): Lâm nghiệp đô thị
                                                                                                                          55
   61   62   63   64   65   66   67   68   69   70   71