Page 62 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 62

6. NGÀNH LÂM SINH  - KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP
                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  FL211011 Tiếng Anh 1                                    3     3    0    3
                     2  KC211062 Hóa học đại cương                              2     2    0    2
                     3  KC211021 Thực hành hóa học đại cương                    1     0    1    1
                     4  KC211091 Sinh học đại cương                             2     2    0    2
                     5  KC211023 Thực hành Sinh học đại cương                   1     0    1    1
                     6  KC211090 Toán cao cấp cho khoa Nông Lâm                 2     2    0    2
                     7  KT212202 Kỹ năng mềm                                    2     2    0    2
                     8  KC211027 Tin học đại cương                              2     1    1    2
                     9  NL211704 Địa lý thực vật                                2    2.0  0.0   2
                     10  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                   1     0    1          1
                     11  SP211039 Cờ vua 1                                      1     0    1
                                            Tổng kỳ 1                                           13    5

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                    TT Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                          3     3    0    3
                     2  FL211012 Tiếng Anh 2                                    3     3    0    3
                     3  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                   2     2    0          2
                     4  SP211006 Xã hội học đại cương                           2     2    0
                     5  NL212777 Khí tượng thủy văn rừng                        2    1.5  0.5   2
                     6  NL211711 Sinh thái môi trường                           2     2    0    2
                     7  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                             1     0    1
                     8  SP211034 Bơi lội cơ bản                                 1     0    1
                     9  SP211035 Cầu lông cơ bản                                1     0    1          1
                     10  SP211042 Bóng bàn cơ bản                               1     0    1
                     11  SP211040 Cờ vua 2                                      1     0    1
                     12           Đường  lối  quốc  phòng  và  an  ninh  của  Đảng
                        QP211011                                                3     3    0    3
                                  Cộng sản Việt Nam
                     13  QP211006 Công tác Quốc phòng – An ninh                 2     2    0    2
                     14  QP211012 Quân sự chung                                 1    0.7  0.3   1
                     15  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật     2     0    2    2
                     16  NL212705 Hóa sinh thực vật                             2    1.5  0.5   2
                     17  NL212706 Di truyền thực vật                            2    1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 2                                           22    3

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                    TT Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                  2     2    0    2
                     2  NL213799  Phân bón trong lâm nghiệp                     1    1.0  0.0   1
                     3  NL212205  TTGT Đất và vi sinh vật đất rừng              1    0.0  1.0   1
                     4  NL212208  Đất và Vi sinh vật đất rừng                   3    2.5  0.5   3
                     5  NL212737 Công nghệ sinh học                             2    1.5  0.5   2
                     6  FL211013  Tiếng Anh 3                                   3     3    0    3


                                                             52
   57   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67