Page 63 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 63

Tín chỉ
                    TT Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     7  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                      1     0    1
                     8  SP211037  Taekwondo cơ bản                              1     0    1
                     9  SP211038  Bóng đá cơ bản                                1     0    1          1
                    10  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                1     0    1
                    11  SP211041  Cờ vua 3                                      1     0    1
                    12  NL212708 Sinh lý thực vật                               3    2.5  0.5   3
                    13 NL212704  Sinh thái rừng                                 2    1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 3                                           17    1

                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
                    TT Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                      2     2    0    2
                     2  FL211014  Tiếng Anh 4                                   3     3    0    3
                     3  NL212714  Cây rừng                                      3    2.5  0.5   3

                     4  NL212713  Bản đồ và đo đạc lâm nghiệp                   2    1.5  0.5   2
                     5  NL213229  Viễn thám và GIS đại cương                    2    1.5  0.5   2
                     6  NL213167  TTGT Bản đồ và viễn thám lâm nghiệp           2    0.0  2.0   2
                     7  NL213714  Kỹ thuật lâm sinh                             2    1.5  0.5   2
                     8  NL213114  TTGT Cây rừng, Kỹ thuật lâm sinh              2    0.0  2.0   2
                                            Tổng kỳ 4                                           18    0

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                        Tín chỉ
                    TT Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                           2    1.5  0.5   2
                     2  NL213151 Côn trùng rừng                                 2    1.5  0.5   2
                     3  NL213152 Bệnh cây rừng                                  2    1.5  0.5   2
                     4  NL213753 Lửa rừng                                       1    1.0  0.0   1
                     5  NL213149 TTGT Bảo tồn đa dạng sinh học, Động vật rừng  2     0.0  2.0   2
                     6  NL213173 TTGT Côn trùng, bệnh cây, lửa rừng             2    0.0  2.0   2
                     7  NL213797 Động vật rừng                                  2    1.5  0.5   2
                     8  NL213789 Bảo tồn đa dạng sinh học                       2    1.5  0.5   2
                     9  KT213007 Khởi nghiệp                                    2    1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 5                                           17    0

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
                    TT Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                 2    1.4  0.6   2
                     2  NL213159  Lâm nghiệp xã hội                             2    2.0  0.0   2
                     3  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học                2    1.5  0.5   2
                     4  NL213222  Lâm sản ngoài gỗ                              2    1.5  0.5   2
                     5  NL213168  TTGT Lâm nghiệp xã hội và Lâm sản ngoài gỗ    2    0.0  2.0   2
                     6  NL213160  Luật và chính sách lâm nghiệp                 3    3.0  0.0   3
                     7  NL212138  Thống kê ứng dụng                             2    1.5  0.5   2

                                                             53
   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68