Page 74 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 74

8. NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM – KHOA  NÔNG LÂM NGHIỆP

                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  FL211011  Tiếng Anh 1                                   3     3    0    3
                     2  KC211062  Hóa học đại cương                             2     2    0    2
                     3  KC211711  Hóa hữu cơ                                    2     2    0    2
                     4  KC211091  Sinh học đại cương                            2     2    0    2
                     5  KC211023  Thực hành sinh học đại cương                  1     0    1    1
                     6  KC211090  Toán cao cấp cho Nông Lâm                     2     2    0    2
                     7  KT212202  Kỹ năng mềm                                   2     2    0    2
                     8  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                   1          1          1
                     9  SP211039  Cờ vua 1                                      1          1
                    10 NL212080  Nhập môn công nghệ thực phẩm                   1     1    0    1
                    11  KC211027 Tin học đại cương                              2     1    1    2
                                            Tổng kỳ 1                                           17    1

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                          3     3    0    3
                     2  FL211012  Tiếng Anh 2                                   3     3    0    3
                     3  KC211021 Thực hành hóa học đại cương                    1     0    1    1
                     4  KC211060 Hóa lý                                         2     2    0    2
                     5  KC211014 Vật lý B                                       2     2    0    2
                     6  KC211015 Thực hành vật lý đại cương                     1     0    1    1
                     7  NL211001 Hình họa - Vẽ kỹ thuật                         3     2    1    3
                     8  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                            1    0     1
                     9  SP211034  Bơi lội cơ bản                                1     0    1
                    10 SP211035  Cầu lông cơ bản                                1     0    1         1
                    11 SP211042  Bóng bàn cơ bản                                1     0    1
                    12 SP211040  Cờ vua 2                                       1     0    1
                    13 QP211011  Đường lối QPAN của ĐCSVN                       3     3    0    3
                    14 QP211006  Công tác Quốc phòng – An ninh                  2     2    0    2
                    15 QP211012  Quân sự chung                                  1    0.7  0.3   1
                    16 QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật      2     0    2    2
                    17  SP211006  Xã hội học đại cương                          2     2    0
                    18  SP211014  Tâm lý học đại cương                          2     2    0          2
                    19  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                   2     2    0
                    20  SP211001  Tiếng Việt thực hành                          2     2    0
                                            Tổng kỳ 2                                           23    3

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                  2     2    0    2
                     2  FL211013  Tiếng Anh 3                                   3     3    0    3
                     3  KC211020 Hóa phân tích                                  2    1.5  0.5   2
                     4  KC211006 Xác suất thống kê                              2     2    0    2
                                                             60
   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78   79