Page 75 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 75

Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     5  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                      1     0    1
                     6  SP211037  Teakwondo cơ bản                              1     0    1
                     7  SP211038  Bóng đá cơ bản                                1     0    1          1
                     8  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                1     0    1
                     9  SP211041  Cờ vua 3                                      1     0    1
                                  Quá  trình  và  thiết  bị  cơ  học  trong  công  nghệ
                    10  NL212004                                                2     2    0    2
                                  thực phẩm
                    11  NL212081 Kỹ thuật an toàn lao động                      1     1    0    1
                    12  NL212611 Kỹ thuật nhiệt                                 2     2    0    2
                    13  NL212012 Cơ sở kỹ thuật thực phẩm                       2     2    0    2
                                          Tổng học kỳ 3                                         16    1

                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                      2     2    0    2
                     2  FL211014  Tiếng Anh 4                                   3     3    0    3
                     3  KT213007  Khởi nghiệp                                   2    1.5  0.5   2
                     4  NL212721 Vi sinh vật thực phẩm                          4     4    0    4
                     5  NL212083 Thực hành vi sinh vật thực phẩm                1     0    1    1
                     6            Quá  trình  và  thiết  bị  truyền  nhiệt  trong  công
                        NL212005                                                2     2    0    2
                                  nghệ thực phẩm
                     7            Quá  trình  và  thiết  bị  truyền  khối  trong  công
                        NL212006                                                2     2    0    2
                                  nghệ thực phẩm
                     8            TTGT  Quá  trình  và  thiết  bị  công  nghệ  thực
                        NL212007                                                2     0    2    2
                                  phẩm
                                          Tổng học kỳ 4                                         18    0

                                                        HỌC KỲ  5
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                          2    1.5  0.5   2
                     2  NL212015 Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm               3     2    1    3
                     3  NL213748  Hóa sinh thực phẩm                            4     4    0    4
                     4  NL212702  Thực hành hóa sinh thực phẩm                  1     0    1    1
                     5  NL212009  Đánh giá cảm quan thực phẩm                   2     1    1    2
                     6  NL212014  Kiểm nghiệm lương thực, thực phẩm             3    1.5  1.5   3
                     8  NL213005  Bảo quản thực phẩm                            2    1.5  0.5   2
                                          Tổng học kỳ 5                                         17    0

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                 2    1.4  0.6   2
                     2  NL212617 Dinh dưỡng học                                 3     3    0    3
                     3  NL213745 Kỹ thuật bao bì thực phẩm                      2     2    0    2
                                  Mô hình hóa và tối ưu hóa trong công nghệ thực
                     4  NL213735                                                2     1    1    2
                                  phẩm
                                                             61
   70   71   72   73   74   75   76   77   78   79   80