Page 80 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 80

9. NGÀNH KINH TẾ NÔNG NGHIỆP – KHOA KINH TẾ
                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng LT  TH  BB  TC
                     1  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                     2   2    0    2
                     2  SP211014 Tâm lý học đại cương                             2   2    0         2
                     3  SP211006 Xã hội học đại cương                             2   2    0
                     4  KT212202 Kỹ năng mềm                                      2   2    0    2
                     5  FL211011 Tiếng Anh 1                                      3   3    0    3
                     6  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                      1   0    1
                     7  SP211039 Cờ vua 1                                         1   0    1    1
                     8  KT212101 Kinh tế vi mô 1                                  3   3    0    3
                     9  KT211001 Địa lý kinh tế Việt Nam                          2   2    0
                     10  KT211002 Kinh tế đối ngoại                               2   2    0          2
                                             Tổng kỳ 1                                          11    4

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng LT  TH  BB  TC
                     1  KT212510 Soạn thảo văn bản và hợp đồng                    2  1.5  0.5         2
                     2  SP211001 Tiếng việt thực hành                             2   2    0
                     3  FL211012 Tiếng Anh 2                                      3   3    0    3
                                  Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng
                     4  QP211011                                                  3   3    0    3
                                  sản Việt Nam
                     5  QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh                   2   2    0    2
                     6  QP211012 Quân sự chung                                    1  0.7  0.3   1
                     7  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật        2   0    2    2
                     8  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                               1   0    1
                     9  SP211034 Bơi lội cơ bản                                   1   0    1
                     10  SP211035 Cầu lông cơ bản                                 1   0    1         1
                     11  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                 1   0    1
                     12  SP211040 Cờ vua 2                                        1   0    1
                     13  KT212102 Kinh tế vĩ mô 1                                 3   3    0    3
                                             Tổng kỳ 2                                          14    3

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng LT  TH  BB  TC
                     1  KT212201 Marketing                                        3   3    0    3
                     2  KC211027 Tin học đại cương                                2   1    1    2
                     3  KT213221 Quản trị học                                     3   3    0    3
                     4  ML211030Triết học Mác-Lênin                               3   3    0    3
                     5  FL211013 Tiếng Anh 3                                      3   3    0    3
                     6  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                         1   0    1
                     7  SP211037 Taekwondo cơ bản                                 1   0    1
                     8  SP211038 Bóng đá cơ bản                                   1   0    1          1
                     9  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                   1   0    1
                     10  SP211041 Cờ vua 3                                        1   0    1
                     11  KT212502 Nguyên lý thống kê                              3   2    1    3
                                             Tổng kỳ 3                                          17    1
                                                             64
   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84   85