Page 134 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 134

18. NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT – KHOA SƯ PHẠM

                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                    TT    Mã HP                    Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1   SP211004  Văn hóa học đường                              1    1    0   1
                     2   FL211011  Tiếng Anh 1                                    3    3    0   3
                     3  KC212417  Giải phẫu người                                 2    2    0   2
                     4  YD213304  Sinh lý người                                   2    2    0   2
                     5   SP212010  Chạy cự li ngắn                                2   0.5  1.5  2
                     6   SP213304  Thể dục cơ bản và thực dụng                    2    1    1   2
                     7   SP213096  Bóng chuyền                                    2   0.5  1.5  2
                     8   SP211023  Tâm lý học giáo dục                            3    3    0   3
                                             Tổng kỳ 1                                          17    0

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                    TT    Mã HP                    Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030  Triết học Mác- Lê nin                           3    3    0   3
                     2   FL211012  Tiếng Anh 2                                    3    3    0   3
                     3   KC211027  Tin học đại cương                              2    1    1   2
                                    Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                     4   QP211011                                                 3    3    0   3
                                    Cộng sản Việt Nam
                     5   QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                 2    2    0   2
                     6   QP211012  Quân sự chung                                  1   0.7  0.3  1
                     7   QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật      2    0    2   2
                     8   SP213703  Sinh lý học thể dục thể thao                   2    2    0   2
                     9   SP212011  Nhảy cao – nhảy xa                             2   0.5  1.5  2
                     10  SP213209  Lịch sử thể dục thể thao                       1    1    0   1
                     11  SP213201  Giáo dục học thể dục thể thao                  1    1    0   1
                     12  SP213708  Tâm lí học thể dục thể thao                    1    1    0   1
                     13  SP213314  Trò chơi vận động                              2   0.5  1.5  2
                                             Tổng kỳ 2                                          25    0


                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                    TT    Mã HP                    Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác – Lê nin                  2    2    0   2
                     2   NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                   2    2    0   2
                     3   FL211013  Tiếng Anh 3                                    3    3    0   3
                     4   KT212202  Kỹ năng mềm                                    2    2    0   2
                     5   SP212012  Đẩy tạ                                         2   0.5  1.5  2
                     6   SP213306  Thể dục nhịp điệu                              3    1    2         3
                     7   SP213039  Thể dục đồng diễn                              3    1    2
                     8  SP211024  Giáo dục học phổ thông                          3    3    0   3
                                               Tổng kỳ 3                                        14    3



                                                            100
   129   130   131   132   133   134   135   136   137   138   139