Page 135 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 135
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 SP213097 Đá cầu 2 0.5 1.5 2
4 SP213015 Thể dục dụng cụ và nhào lộn 3 1 2 3
5 SP213317 Võ Taekwondo 2 0.5 1.5 2
6 SP213049 Karatedo 2 0.5 1.5
7 SP213318 Bóng bàn 2 0.5 1.5 2
8 SP213099 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2 0 2 2
Tổng kỳ 4 14 2
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 SP213210 Vệ sinh học thể dục thể thao 1 1 0 1
4 SP213032 Bóng đá Futsal cơ bản 2 0.5 1.5 2
5 SP213019 Bóng ném 2 0.5 1.5 2
6 SP213020 Bóng rổ 2 0.5 1.5 2
7 SP213098 Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất 3 3 0 3
8 SP213502 Kiến tập sư phạm 2 0 2 2
Tổng kỳ 5 16 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 SP213012 Y học thể dục thể thao 3 2 1 3
3 SP213205 Sinh hoá học thể dục thể thao 2 2 0 2
4 SP213206 Sinh cơ học thể dục thể thao 2 2 0 2
5 SP213316 Bơi lội 3 0.5 2.5 3
6 SP213034 Chuyên đề Bơi lội 5 0 5
7 SP213035 Chuyên đề Điền kinh 5 0 5 5
8 SP213036 Chuyên đề Thể dục nhào lộn 5 0 5
Tổng kỳ 6 12 5
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 SP211048 Toán thống kê thể dục thể thao 2 2 0 2
Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể
2 SP213202 1 1 0 1
thao
3 SP213211 Đo lường thể dục thể thao 2 2 0 2
4 SP213321 Thực tế chuyên ngành 1 0 1 1
5 SP213312 Cầu lông 2 0.5 1.5 2
6 SP213048 Quần vợt 2 0.5 1.5
101