Page 146 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 146

20. NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC -  KHOA SƯ PHẠM

                                                          HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  MÃ HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                         3     3    0    3
                     2  SP211002  Dẫn luận ngôn ngữ                             2     2    0    2
                     3  FL211011  Tiếng Anh 1                                   3     3    0    3
                     4  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                   1     0    1
                     5  SP211039  Cờ vua 1                                      1     0    1          1
                     6  SP212025  Văn học thiếu nhi                             3     3    0    3
                     7  SP212564  Toán học 1                                    2     2    0    2
                     8  SP211023  Tâm lí học giáo dục                           3     3    0    3
                                          Tổng học kỳ 1                                         16   1

                                                          HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  MÃ HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác – Lênin                 2     2    0    2
                     2   SP211003  Cơ sở văn hóa Việt Nam                       2     2    0
                                    Đại cương văn hóa các dân tộc thiểu số Tây                        2
                     3   SP211018                                               2     2    0
                                    Nguyên
                     4  FL211012  Tiếng Anh 2                                   3     3    0    3
                     5   SP211031  Thống kê trong Khoa học giáo dục             2     2    0          2
                     6  KC211027  Tin học đại cương                             2     1    1
                     7  KC211026  Khoa học môi trường                           2     2    0          2
                     8  KC211030  Sinh lí học trẻ em                            2     2    0
                     9   SP211033  Bóng chuyền cơ bản                           1     0    1
                    10  SP211034  Bơi lội cơ bản                                1     0    1
                    11  SP211035  Cầu lông cơ bản                               1     0    1          1
                    12  SP211042  Bóng bàn cơ bản                               1     0    1
                    13  SP211040  Cờ vua 2                                      1     0    1
                    14  SP211502  Tiếng Việt 1                                  2     2    0    2
                    15  SP211025  Giáo dục học tiểu học                         3     3    0    3
                                          Tổng học kỳ 2                                         10    7

                                                          HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  MÃ HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                     2     2    0    2
                     2  FL211013  Tiếng Anh 3                                   3     3    0    3
                     3   SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                     1     0    1
                     4   SP211037  Teakwondo cơ bản                             1     0    1
                     5   SP211038  Bóng đá cơ bản                               1     0    1          1
                     6   SP211043  Bóng rổ cơ bản                               1     0    1
                     7   SP211041  Cờ vua 3                                     1     0    1
                                    Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                     8  QP211011                                                3     3    0    3
                                    cộng sản Việt Nam
                     9  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                2     2    0    2
                    10  QP211012  Quân sự chung                                 1    0.7  0.3   1
                                                              108
   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151