Page 147 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 147
Tín chỉ
TT MÃ HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
11 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
12 SP211503 Tiếng Việt 2 2 2 0 2
13 SP212565 Toán học 2 2 2 0 2
14 SP212022 Cơ sở Tự nhiên & Xã hội 1 2 2 0 2
15 SP213544 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 1 0 1 1
16 SP213042 Giáo dục hòa nhập 2 2 0 2
Tổng học kỳ 3 22 1
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT MÃ HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 SP212510 Tiếng Việt 3 2 2 0 2
4 SP212021 Toán học 3 3 3 0 3
5 SP212506 Cơ sở Tự nhiên & Xã hội 2 2 2 0 2
6 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
7 SP213545 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 1 0 1 1
8 KT212202 Kĩ năng mềm 2 1 1 2
9 SP211006 Xã hội học đại cương 2 2 0
10 SP211009 Nhân học đại cương 2 2 0 2
Tổng học kỳ 4 17 2
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT MÃ HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 SP213565 Phân tích và phát triển chương trình tiểu học 2 2 0 2
Phương tiện kỹ thuật dạy học & ứng dụng
2 SP212504 2 1 1 2
công nghệ thông tin trong dạy học
3 SP213061 Phương pháp dạy học tiếng Việt 1 2 1 1 2
4 SP213569 Phương pháp dạy học Toán 1 2 1 1 2
5 SP213064 Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 2 1 1 2
Phương pháp công tác đội Thiếu niên tiền
6 SP213527 1 1 0 1
phong Hồ Chí Minh
7 SP213502 Kiến tập sư phạm 2 0 2 2
8 SP213075 Âm nhạc và phương pháp dạy học 2 1 1 2
9 SP211004 Văn hóa học đường 1 1 0 1
Tổng học kỳ 5 16 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT MÃ HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 SP212507 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 1 1 0 1
3 SP213062 Phương pháp dạy học tiếng Việt 2 2 1 1 2
4 SP213522 Đạo đức và phương pháp dạy học 2 1 1 2
5 SP213526 Thể dục và phương pháp dạy học 2 1 1 2
109