Page 152 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 152

21. NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC – TIẾNG JRAI – KHOA SƯ PHẠM

                                                          HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  MÃ HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030  Triết học Mác – Lênin                           3   3    0    3
                     2  SP211006  Xã hội học đại cương                            2   2    0          2
                     3  SP211009  Nhân học đại cương                              2   2    0
                     4  FL211011  Tiếng Anh 1                                     3   3    0    3
                     5  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                     1    0   1          1
                     6  SP211039  Cờ vua 1                                        1    0   1
                     7  SP212564  Toán học 1                                      2   2    0    2
                     8  SP211023  Tâm lí học giáo dục                             3   3    0    3
                     9  FL212916  Ngữ âm, chữ viết  tiếng Jrai                    2   2    0    2
                    10  SP211003  Cơ sở văn hóa Việt Nam                          2   2    0
                                    Đại cương văn hóa các dân tộc thiểu số Tây                        2
                    11  SP211018                                                  2   2    0
                                    Nguyên
                                           Tổng Học kỳ 1                                        13   5

                                                          HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  MÃ HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác – Lênin                   2   2    0    2
                     2   SP213544  Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên  1    1   0    1    1
                     3  FL211012  Tiếng Anh 2                                     3   3    0    3
                     4   SP211031  Thống kê trong khoa học giáo dục               2   2    0          2
                     5  KC211027  Tin học đại cương                               2   1    1
                     6  KC211026  Khoa học môi trường                             2   2    0          2
                     7  KC211030  Sinh lí học trẻ em                              2   2    0
                     8   SP211033  Bóng chuyền cơ bản                             1   0    1
                     9   SP211034  Bơi lội cơ bản                                 1    0   1
                    10  SP211035  Cầu lông cơ bản                                 1    0   1          1

                    11  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                 1    0   1
                    12  SP211040  Cờ vua 2                                        1    0   1
                    13  SP211502  Tiếng Việt 1                                    2   2    0    2
                    14  SP211025  Giáo dục học tiểu học                           3   3    0    3
                                           Tổng Học kỳ 2                                        11   5

                                                          HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                    TT  MÃ HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                       2   2    0    2
                     2  FL211013  Tiếng Anh 3                                     3   3    0    3
                     3   SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                       1   0    1
                     4   SP211037  Teakwondo cơ bản                               1    0   1
                     5   SP211038  Bóng đá cơ bản                                 1    0   1          1
                     6   SP211043  Bóng rổ cơ bản                                 1    0   1
                     7   SP211041  Cờ vua 3                                       1    0   1
                                    Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                     8  QP211011                                                  3   3    0    3
                                    Cộng sản VN
                                                              112
   147   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157