Page 153 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 153
9 QP211006 Công tác quốc phòng và An ninh 2 2 0 2
10 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
11 QP211013 Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
12 SP211503 Tiếng Việt 2 2 2 0 2
13 SP212565 Toán học 2 2 2 0 2
14 SP212022 Cơ sở Tự nhiên & Xã hội 1 2 2 0 2
15 KT212202 Kĩ năng mềm 2 2 0 2
Tổng Học kỳ 3 21 1
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT MÃ HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 SP212510 Tiếng Việt 3 2 2 0 2
4 SP212566 Toán học 3 2 2 0 2
5 SP212506 Cơ sở Tự nhiên & Xã hội 2 2 2 0 2
6 FL212917 Từ ngữ, ngữ pháp tiếng Jrai 2 2 0 2
7 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
8 SP213545 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 1 0 1 1
9 SP212020 Văn học thiếu nhi 2 2 0 2
10 FL212915 Viết tiếng Jrai 2 1 1 2
Tổng Học kỳ 4 20 0
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT MÃ HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 SP213565 Phân tích và phát triển chương trình tiểu học 2 2 0 2
Phương tiện kỹ thuật dạy học & ứng dụng
2 SP212504 2 1 1 2
CNTT trong dạy học
3 SP213061 Phương pháp dạy học tiếng Việt 1 2 1 1 2
4 SP213569 Phương pháp dạy học Toán 1 2 1 1 2
5 SP213064 Phương pháp dạy học Tự nhiên & Xã hội 2 1 1 2
6 SP213073 Giao tiếp sư phạm ở trường tiểu học 1 0 1 1
Phương pháp công tác Đội Thiếu niên tiền
7 SP213527 1 1 0 1
phong Hồ Chí Minh
8 SP213502 Kiến tập sư phạm 2 0 2 2
Nghệ thuật và phương pháp dạy học nghệ thuật
9 SP213585 3 2 1 3
ở tiểu học
Tổng Học kỳ 5 17 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT MÃ HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 FL212913 Nói tiếng Jrai 2 1 1 2
3 SP212507 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 1 1 0 1
4 SP213062 Phương pháp dạy học tiếng Việt 2 2 1 1 2
5 SP213522 Đạo đức và phương pháp dạy học 2 1 1 2
113