Page 158 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 158

22. NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON - KHOA SƯ PHẠM
                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  MÃ HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  SP211006  Xã hội học đại cương                          2     2    0    2
                     2  SP211400  Địa lí Việt Nam đại cương                     2     2    0    2
                     3  FL211011  Tiếng Anh 1                                   3     3    0    3
                     4  KC211022  Sinh học đại cương                            2     2    0    2
                     5  SP211032  Thể dục cơ bản và Điền  kinh                  1     0    1          1
                     6  SP211039  Cờ vua 1                                      1     0    1
                     7  SP212401  Tạo hình cơ bản                               2     1    1    2
                     8  SP211412  Logic toán                                    2     2    0    2
                     9  SP212003  Giáo dục kĩ năng sống                         2     1    1    2
                                          Tổng Học kỳ 1                                         15   0

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  MÃ HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                         3     3    0    3
                     2  SP211007  Lịch sử  Việt Nam đại cương                   2     2    0
                                    Đại cương văn hóa các Dân tộc thiểu số Tây
                     3  SP211018                                                2     2    0          2
                                    nguyên
                     4  SP211009  Nhân học đại cương                            2     2    0
                     5  FL211012  Tiếng Anh 2                                   3     3    0    3
                     6  KC211027  Tin học đại cương                             2     1    1    2
                     7  KT212202  Kĩ năng mềm                                   2     1    1    2
                     8  SP211033    Bóng chuyền cơ bản                          1     0    1
                     9  SP211034    Bơi lội cơ bản                              1     0    1
                    10  SP211035    Cầu lông cơ bản                             1     0    1          1
                    11  SP211042    Bóng bàn cơ bản                             1     0    1
                    12  SP211040    Cờ vua 2                                    1     0    1
                    13  SP212409  Múa cơ bản                                    2     1    1    2
                    14  SP211023  Tâm lí học giáo dục                           3     3    0    3
                                          Tổng Học kỳ 2                                         15   3

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  MÃ HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                 2     2    0    2
                     2  FL211013  Tiếng Anh 3                                   3     3    0    3
                     3   SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                     1     0    1
                     4   SP211037  Teakwondo cơ bản                             1     0    1
                     5   SP211038  Bóng đá cơ bản                               1     0    1          1
                     6   SP211043  Bóng rổ cơ bản                               1     0    1
                     7   SP211041  Cờ vua 3                                     1     0    1
                                    Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                     8  QP211011                                                3     3    0    3
                                    Cộng sản Việt Nam
                     9  QP211006  Công tác quốc phòng - An ninh                 2     2    0    2
                    10  QP211012  Quân sự chung                                 1    0.7  0.3   1
                    11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật     2     0    2    2

                                                            116
   153   154   155   156   157   158   159   160   161   162   163