Page 188 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 188

27. NGÀNH CHĂN NUÔI - KHOA CHĂN NUÔI THÚ Y

                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  SP211001 Tiếng Việt thực hành                           2     2    0          2
                     2  SP211014 Tâm lý học đại cương                           2     2    0
                     3  KC211020Hóa phân tích                                   2    1.5  0.5         2
                     4  KC211063Hóa học đại cương                               2    1.5  0.5
                     5  KC211022Sinh học đại cương                              2    1.5  0.5   2
                     6  KC211027Tin học đại cương                               2     1    1    2
                     7  KC211025Động vật học                                    2     2    0    2
                     8  KT212202 Kỹ năng mềm                                    2     2    0    2
                     9  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                    1     0    1
                    10  SP211039 Cờ vua 1                                       1     0    1    1
                    11 TY212292 Tiếp cận nghề chăn nuôi thú y                   2     2    0    2
                                            Tổng kỳ 1                                           11    4

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  FL211011 Tiếng Anh 1                                    3     3    0    3
                     2  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                             1     0    1
                     3  SP211034 Bơi lội cơ bản                                 1     0    1
                     4  SP211035 Cầu lông cơ bản                                1     0    1          1
                     5  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                1     0    1
                     6  SP211040 Cờ vua 2                                       1     0    1
                     7  TY212290Giải phẫu  động vật                             4     3    1    4
                     8  TY212291Mô phôi                                         2    1.5  0.5   2
                     9  TY212204Sinh hoá động vật                               3    2.5  0.5   3
                    10 TY212294Sinh lý động vật                                 3    2.5  0.5   3
                                            Tổng kỳ 2                                           15    1

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030Triết học Mác -  Lênin                          3     3    0    3
                     2  FL211012 Tiếng Anh 2                                    3     3    0    3
                     3  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                       1     0    1
                     4  SP211037 Taekwondo cơ bản                               1     0    1
                     5  SP211038 Bóng đá cơ bản                                 1     0    1          1
                     6  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                 1     0    1
                     7  SP211041 Cờ vua 3                                       1     0    1
                                 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng
                     8  QP211011                                                3     3    0    3
                                 sản Việt Nam
                     9  QP211006 Công tác quốc phòng – An ninh                  2     2    0    2
                    10 QP211012 Quân sự chung                                   1    0.7  0.3   1
                    11 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật       2     0    2    2
                    12 TY213001 Vi sinh vật chăn nuôi                           2    1.5  0.5   2
                    13 TY212206 Di truyền học động vật                          2     2    0    2
                                                            136
   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193