Page 189 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 189

Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                    14 TY212107 Dinh dưỡng động vật                             2    1.5  0.5   2
                    15 TY212211 Miễn dịch học thú y                             2    1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 3                                           22    1

                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211031Kinh tế chính trị Mác -  Lênin                  2     2    0    2
                     2  FL211013 Tiếng Anh 3                                    3     3    0    3
                     3  TY212110 Chọn lọc và nhân giống vật nuôi                2    1.5  0.5   2
                     4  TY214582 Thức ăn chăn nuôi                              2    1.5  0.5   2
                     5  TY214583 Chăn nuôi Trâu bò                              4    3.5  0.5   4
                     6  TY214584 Chăn nuôi heo                                  4    3.5  0.5   4
                     7  TY212214 Sinh lý bệnh thú y                             2    1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 4                                           19    0

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  TY214240 Sinh học phân tử trong chăn nuôi thú y         2    1.5  0.5   2
                     2  KT213007 Khởi nghiệp                                    2    1.5  0.5   2
                     3  ML211032Chủ nghĩa xã hội khoa học                       2     2    0    2
                     4  FL211014 Tiếng Anh 4                                    3     3    0    3
                     5  TY214585 Chăn nuôi Gia cầm                              4    3.5  0.5   4
                     6  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học                2    1.5  0.5   2
                     7  TY214578 Thực tập rèn nghề chăn nuôi                    3     0    3    3
                                            Tổng kỳ 5                                           18    0

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211002Tư tưởng Hồ Chí Minh                            2    1.5  0.5   2
                     2  TY214586 Công nghệ sinh sản                             3    2.5  0.5   3
                     3  TY213296 Thiết kế thí nghiệm                            2    1.5  0.5   2
                     4  TY213264 Ngoại khoa Thú y 1                             2    1.5  0.5   2
                     5  TY213118 Dược liệu thú y                                2    1.5  0.5   2
                     6  TY213224 Bệnh Nội khoa Thú y 1                          2    1.5  0.5   2
                     7  TY213226 Bệnh truyền nhiễm động vật 1                   2    1.5  0.5   2
                     8  TY213235 Kiểm nghiệm sản phẩm động vật                  2    1.5  0.5   2
                     9  TY213228 Ký sinh trùng 1                                2    1.5  0.5   2
                    10 TY213280 Thực tập rèn nghề thú y                         3     0    3    3
                                            Tổng kỳ 6                                           22    0

                                                         HỌC KỲ 7
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                    Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211033Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                  2    1.4  0.6   2
                     2  TY214581 Cây thức ăn chăn nuôi                          3    2.5  0.5   3
                                                            137
   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194