Page 194 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 194

28 NGÀNH THÚ Y – KHOA CHĂN NUÔI THÚ Y

                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  KC211022  Sinh học đại cương                            2     2    0    2
                     2  KC211027  Tin học đại cương                             2     1    1    2
                     3  KC211025  Động vật học                                  2     2    0    2
                     4  KT212202  Kỹ năng mềm                                   2     2    0    2
                     5  SP211001  Tiếng Việt thực hành                          2     2    0         2
                     6  SP211014  Tâm lý học đại cương                          2     2    0
                     7  KC211063  Hóa đại cương                                 2    1.5  0.5         2
                     8  KC211020  Hóa phân tích                                 2    1.5  0.5
                     9  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                   1     0    1
                    10  SP211039  Cờ vua 1                                      1     0    1          1
                    11  TY212292  Tiếp cận nghề chăn nuôi thú y                 2     1    1    2
                                            Tổng kỳ 1                                           10    5

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                    1  FL211011  Tiếng Anh 1                                    3     3    0    3
                    2  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                             1     0    1
                    3  SP211034  Bơi lội cơ bản                                 1     0    1
                    4  SP211035  Cầu lông cơ bản                                1     0    1          1
                    5  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                1     0    1
                    6  SP211040  Cờ vua 2                                       1     0    1
                    7  TY212290  Giải phẫu động vật                             4     3    1    4
                    8  TY212291  Mô phôi                                        2    1.5  0.5   2
                    9  TY212204  Sinh hoá động vật                              3    2.5  0.5   3
                    10  TY212294  Sinh lý động vật                              3    2.5  0.5   3
                                            Tổng kỳ 2                                           15    1

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                    1  ML211030 Triết học Mác -  Lênin                          3     3    0    3
                    2  FL211012  Tiếng Anh 2                                    3     3    0    3
                    3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                       1     0    1
                    4  SP211037  Taekwondo cơ bản                               1     0    1
                    5  SP211038  Bóng đá cơ bản                                 1     0    1          1
                    6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                 1     0    1
                    7  SP211041  Cờ vua 3                                       1     0    1
                                  Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                    8  QP211011                                                 3     3    0    3
                                  cộng sản Việt Nam
                    9  QP211006  Công tác quốc phòng – An ninh                  2     2    0    2
                    10  QP211012  Quân sự chung                                 1    0.7  0.3   1
                    11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật     2     0    2    2
                    5  TY212297  Vi sinh vật thú y                              2    1.5  0.5   2
                    13  TY212206  Di truyền học động vật                        2     2    0    2
                                                            140
   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199