Page 196 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 196
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
4 TY213231 Ngoại khoa thú y 2 3 2 1 3
5 TY213232 Chăn nuôi trâu bò 2 1.5 0.5 2
6 TY213233 Chăn nuôi heo 2 1.5 0.5 2
7 TY213281 Thực tập giáo trình thú y 3 0 3 3
Tổng học kỳ 7: 18 0
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 TY213223 Vệ sinh thú y 2 1.5 0.5 2
2 TY213234 Chăn nuôi gia cầm 2 1.5 0.5 2
3 TY213278 Bệnh học thủy sản 2 2 0
4 TY213241 Bệnh động vật hoang dã 2 2 0 2
5 TY213244 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 1.5 0.5
6 TY213271 Một sức khỏe 2 2 0
7 TY213272 Quyền lợi và tập tính động vật 2 2 0 2
8 TY213267 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi 2 1.5 0.5
9 TY213245 Chẩn đoán hình ảnh 2 1.5 0.5 2
10 TY213302 Bệnh truyền lây giữa động vật và người 2 2 0 2
11 TY213282 Thực tập tổng hợp thú y 3 0 3 3
Tổng kỳ 8 11 4
HỌC KỲ 9
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 TY213296 Thiết kế thí nghiệm 2 1.5 0.5 2
2 TY213235 Kiểm nghiệm sản phẩm động vật 2 1.5 0.5 2
3 TY214262 Quản lý chất thải chăn nuôi 2 2 0 2
4 TY213295 Quản lý trại chăn nuôi 2 1.5 0.5
5 TY215283 Thực tập phòng mạch thú y 3 0 3 3
6 TY214260 Xây dựng và quản lý dự án chăn nuôi 2 2 0
7 TY214261 Hệ thống nông nghiệp 2 2 0 2
8 NL211711 Sinh thái môi trường 2 2 0
9 NL213757 Khuyến nông 2 1.5 0.5 2
10 TY213276 Thụ tinh nhân tạo 2 1.5 0.5 2
11 TY212010 Chọn lọc và nhân giống vật nuôi 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 9 9 6
HỌC KỲ 10
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 TY215258 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4
2 TY215259 Khóa luận tốt nghiệp 10 0 10
3 TY213237 Khoa học ong mật 2 2 0 10
4 TY213239 Bệnh dinh dưỡng 2 2 0
5 TY213240 Bệnh chó mèo 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 10 0 10
142