Page 195 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 195

Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                    14  TY212211  Miễn dịch học thú y                           2    1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 3                                           20    1

                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                    1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác -  Lênin                  2     2    0    2
                    2  FL211013  Tiếng Anh 3                                    3     3    0    3
                    3  TY212107  Dinh dưỡng động vật                            2    1.5  0.5   2
                    4  TY213222  Dịch tễ học thú y                              2     2    0    2
                    5  TY212209  Dược lý thú y                                  3    2.5  0.5   3
                    6  TY212214  Sinh lý bệnh thú y                             2    1.5  0.5   2
                    7  TY213217  Giải phẫu bệnh thú y                           2    1.5  0.5   2
                    8  TY213299  Chẩn đoán bệnh thú y                           3    2.5  0.5   3
                                            Tổng kỳ 4                                           19    0

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                    1  KT213007  Khởi nghiệp                                    2    1.5  0.5   2
                    2  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                       2     2    0    2
                    3  FL211014  Tiếng Anh 4                                    3     3    0    3
                    4  TY213120  Độc chất học thú y                             2    1.5  0.5   2
                    5  TY213251  Sản khoa gia súc                               3    2.5  0.5   3
                    6  TY214240  Sinh học phân tử trong chăn nuôi thú y         2    1.5  0.5   2
                    7  TY213224  Bệnh Nội khoa thú y 1                          2    1.5  0.5   2
                    8  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                2    1.5  0.5   2
                                            Tổng kỳ 5                                           18    0

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                    1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                            2    1.5  0.5   2
                    2  TY213118  Dược liệu thú y                                2    1.5  0.5   2
                    3  TY213225  Bệnh Nội khoa thú y 2                          3    2.5  0.5   3
                    4  TY213226  Bệnh truyền nhiễm động vật 1                   2    1.5  0.5   2
                    5  TY213228  Ký sinh trùng 1                                2    1.5  0.5   2
                    6  TY213264  Ngoại khoa thú y 1                             2    1.5  0.5   2
                    7  TY213260  Luật thú y                                     2     2    0    2
                    8  TY213280  Thực tập rèn nghề thú y                        3     0    3    3
                                            Tổng kỳ 6                                           18    0

                                                         HỌC KỲ 7
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                    1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                  2    1.4  0.6   2
                    2  TY213227  Bệnh truyền nhiễm động vật 2                   3    2.5  0.5   3
                    3  TY213229  Ký sinh trùng 2                                3    2.5  0.5   3

                                                            141
   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200