Page 200 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 200

29. NGÀNH SƯ PHẠM TOÁN HỌC -  KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN

                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  FL211011  Tiếng Anh 1                                   3     3    0    3
                     2  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                   1    0     1          1
                     3  SP211039  Cờ vua 1                                      1     0    1
                     4  KC211009 Đại số tuyến tính                              3     3    0    3
                     5 KC211103  Tập hợp – lôgic toán                           2     2    0          2
                     7 KC211107  Rèn luyện kỹ năng giải toán sơ cấp             2    0.5  1.5
                     8 KC211001  Toán A1                                        2     2    0    2
                     9 SP211023  Tâm lý học giáo dục                            3     3    0    3
                    10 ML211030 Triết học Mác- Lê nin                           3     3    0    3
                                          Tổng học kỳ 1                                         14   3

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1 FL211012  Tiếng Anh 2                                    3     3    0    3
                     2 SP211001  Tiếng Việt thực hành                           2     2    0
                     3 SP211006  Xã hội học đại cương                           2     2    0          2
                     4 NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                   2     2    0
                     5 SP211033  Bóng chuyền cơ bản                             1     0    1
                     6 SP211034  Bơi lội cơ bản                                 1     0    1
                     7 SP211035  Cầu lông cơ bản                                1     0    1          1
                     8 SP211042  Bóng bàn cơ bản                                1     0    1
                     9 SP211040  Cờ vua 2                                       1     0    1
                    10 KC211002  Toán A2                                        2     2    0    2
                    11 KC211102  Hình học giải tích                             2     2    0
                    12 KC211106  Toán học trong thực tiễn                       2     2    0          2
                    13 KC211105  Toán rời rạc                                   2     2    0
                    14 KC212114  Đại số đại cương                               3     3    0    3
                    15  KC211027 Tin học đại cương                              2     1    1    2
                    16  KT212202 Kỹ năng mềm                                    2     2    0    2
                                          Tổng học kỳ 2                                         12    5

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                    TT    Mã HP                   Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  FL211013  Tiếng Anh 3                                   3     3    0    3
                     2  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                      1    0     1
                     3  SP211037  Taekwondo cơ bản                              1     0    1
                     4  SP211038  Bóng đá cơ bản                                1     0    1          1
                     5  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                1     0    1
                     6  SP211041  Cờ vua 3                                      1     0    1
                                    Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                     7  QP211011                                                3     3    0    3
                                    Cộng sản Việt Nam
                     8  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                2     2    0    2
                     9  QP211012  Quân sự chung                                 1    0.7  0.3   1
                                                            144
   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205