Page 202 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 202
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng CS VN 2 1.4 0.6 2
Quản lý hành chính Nhà nước và quản lí giáo
2 SP211005 1 1 0 1
dục đào tạo
3 KC212101 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 0 2
4 KC214113 Phương pháp tính 2 2 0
5 KC214115 Nhập môn lý thuyết xấp xỉ 2 2 0 2
6 KC212119 Lý thuyết Galois 2 2 0 2
7 KC214126 Chuyên đề đại số 2 2 0
8 KC214127 Chuyên đề hình học 2 2 0 2
9 KC214128 Chuyên đề giải tích 2 2 0
10 KC216130 Phương pháp giảng dạy Đại số và Giải tích 3 2.5 0.5 3
11 KC216131 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 1 0 1 1
12 SP213031 Thực hành kỹ năng sư phạm 1 0 1 1
13 KC216129 Phương pháp giảng dạy Hình học 3 2.5 0.5 3
Phương pháp nghiên cứu khoa học khối tự
14 KC211061 2 2 0 2
nhiên
Tổng học kỳ 7 17 4
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 SP213503 Thực tập sư phạm 5 0 5 5
2 KC215003 Khoá luận tốt nghiệp 7 0 7
3 KC215004 Chuyên đề tốt nghiệp 3 0 3
4 KC215005 Một số vấn đề hiện đại về GT ở phổ thông 2 2 0
Một số vấn đề hiện đại về hình học ở phổ
5 KC215006 2 2 0
thông 7
6 KC215195 Hình học hiện đại 2 2 0
7 KC215196 Đại số Lie và nhóm Lie 2 2 0
8 KC212111 Phương trình sai phân và ứng dụng 2 2 0
9 KC212112 Phương trình hàm 2 2 0
Tổng học kỳ 8 5 7
146