Page 201 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 201

Tín chỉ
                    TT    Mã HP                   Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                    10  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật     2     0    2    2
                    11 KC213007  Hình học affine và Euclide                     2     2    0    2
                    12  KC211003  Toán A3                                       3     3    0    3
                    13  KC213117  Cơ sở số học                                  2     2    0    2
                    14  SP211024  Giáo dục học phổ thông                        3     3    0    3
                    15  KC214114  Ứng dụng tin học trong giảng dạy toán học     2    0.5  1.5   2
                                          Tổng học kỳ 3                                         23    1

                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
                    TT    Mã HP                   Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác – Lê nin                2     2    0    2
                     2  FL211014  Tiếng Anh 4                                   3     3    0    3
                     3  KC211014  Vật lý B                                      2     2    0    2
                     4  KC211034  Toán A4                                       2     2    0    2
                     5  KC212105  Không gian metric - Không gian topo           2     2    0    2
                     6  KC212109  Phương trình vi phân                          2     2    0    2
                     7  KC213006  Số luận                                       2     2    0    2
                     8  KC212121  Hình học xạ ảnh                               2     2    0          2
                     9  KC212124  Hình học tuyến tính                           2     2    0
                                          Tổng học kỳ 4                                         15    2

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                        Tín chỉ
                    TT    Mã HP                   Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                     2     2    0    2
                     2  KT213007  Khởi nghiệp                                   2    1.5  0.5   2
                     3  KC212106  Độ đo tích phân                               2     2    0    2
                     4  KC212104  Hàm biến phức                                 2     2    0    2
                     5  KC211006  Xác suất thống kê                             2     2    0    2
                     6  KC216128  Lý luận dạy học môn Toán                      2     2    0    2
                     7  SP213502  Kiến tập sư phạm                              2     0    2    2
                     8  KC213125  Hình học sơ cấp                               3     3    0    3
                                          Tổng học kỳ 5                                         17    0

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
                    TT    Mã HP                   Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                          2    1.5  0.5   2
                     2  KC212003  Giải tích hàm                                 3     3    0    3
                     3  KC212116  Lý thuyết module                              2     2    0    2
                     4  KC213008  Hình học vi phân                              2     2    0    2
                     5  KC212123  Quy hoạch tuyến tính                          2     2    0    2
                     6  KC213124  Đại số sơ cấp                                 3     3    0    3
                     7  KC212110  Phương trình đạo hàm riêng                    2     2    0    2
                                          Tổng học kỳ 6                                         16    0



                                                            145
   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206