Page 206 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 206

30. NGÀNH SƯ PHẠM VẬT LÝ - KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN

                                                         HỌC KỲ 1
                     T                                                                  Tín chỉ
                     T    Mã HP                   Tên học phần                Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  FL211011  Tiếng Anh 1                                   3     3    0    3
                     2  KC211027  Tin học đại cương                             2     1    1    2
                     3  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                   1     0    1          1
                     4  SP211039  Cờ vua 1                                      1     0    1
                     5  KC212213  Cơ học                                        4     4    0    4
                     6  KC212214  Nhiệt học                                     3     3    0    3
                     7  KC211201  Thực hành Cơ học                              1     0    1    1
                     8  KC211202  Thực hành Nhiệt học                           1     0    1    1
                     9  KC212323  Nhập môn ngành sư phạm Vật lí                 2     2    0    2
                                          Tổng học kỳ 1                                         16   1

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                    TT    Mã HP                   Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  FL211012  Tiếng Anh 2                                   3     3    0    3
                     2  KT212202  Kỹ năng mềm                                   2     2    0    2
                     3  SP211023  Tâm lí giáo dục                               3     3    0    3
                     4  SP211001  Tiếng Việt thực hành                          2     2    0
                     5  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                  2     2    0          2
                     6  SP211006  Xã hội học đại cương                          2     2    0
                     7  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                            1     0    1
                     8  SP211034  Bơi lội cơ bản                                1     0    1
                     9  SP211035  Cầu lông cơ bản                               1     0    1          1
                     10  SP211042  Bóng bàn cơ bản                              1     0    1
                     11  SP211040  Cờ vua 2                                     1     0    1
                     12  KC212219  Toán cho Vật lí 1                            2     2    0    2
                     13  KC211018  Hóa học đại cương 1                          2     2    0          2
                     14  KC211036  Sinh học đại cương                           2    1.5  0.5
                     15  KC212207  Dao động và sóng                             2    1.5  0.5   2
                                          Tổng học kỳ 2                                         12   5

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                    TT    Mã HP                   Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                         3     3    0    3
                     2  FL211013  Tiếng Anh 3                                   3     3    0    3
                     3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                      1     0    1
                     4  SP211037  Taekwondo cơ bản                              1     0    1
                     5  SP211038  Bóng đá cơ bản                                1     0    1          1
                     6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                1     0    1
                     7  SP211041  Cờ vua 3                                      1     0    1
                     8              Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                         QP211011                                               3     3    0    3
                                    Cộng sản Việt Nam
                     9  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                2     2    0    2

                                                            148
   201   202   203   204   205   206   207   208   209   210   211