Page 207 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 207
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
10 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
11 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
12 KC212220 Toán cho Vật lí 2 2 2 0 2
13 KC212208 Thiên văn học 2 1.5 0.5 2
Tổng học kỳ 3 18 1
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 0 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 KC212221 Toán cho Vật lí 3 2 2 0 2
4 KC212215 Điện từ học 4 4 0 4
5 KC211203 Thực hành Điện học 1 0 1 1
6 KC212002 Vật lí nguyên tử và hạt nhân 2 2 0 2
7 KC213209 Thực tập, thực tế chuyên môn 1 0 1 1
8 KC216201 Lí luận dạy học Vật lí 3 3 0 3
Tổng học kỳ 4 18 0
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 KC212216 Quang học 4 4 0 4
4 KC211204 Thực hành Quang học 1 0 1 1
5 KC212218 Phương pháp toán lí 3 3 0 3
6 SP211024 Giáo dục học phổ thông 3 3 0 3
7 SP213502 Kiến tập sư phạm 2 0 2 2
Tổng học kỳ 5 17 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 KC213206 Cơ học lượng tử 1 3 3 0 3
3 KC213202 Cơ học lí thuyết 3 3 0 3
4 KC212318 Nhiệt động lực học và Vật lí thống kê 2 2 0 2
5 KC212319 Điện động lực học 2 2 0 2
6 KC213001 Vật lí chất rắn 2 2 0 2
7 KC212209 Kỹ thuật điện 2 1.5 0.5 2
8 KC213277 Cơ học lượng tử 2 2 2 0
9 KC213298 Hạt cơ bản 2 2 0
10 KC212321 Đo lường các đại lượng không điện 2 1.5 0.5 4
11 KC213286 Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí 2 2 0
12 KC211272 Vật lí khí quyển 2 2 0
Tổng học kỳ 6 16 4
149